Bản dịch của từ Affixture trong tiếng Việt

Affixture

Noun [U/C]

Affixture (Noun)

əfˈɪkstʃəɹ
əfˈɪkstʃəɹ
01

Hành động gắn cái gì đó; trạng thái được dán; tập tin đính kèm.

The action of affixing something; the state of being affixed; attachment.

Ví dụ

The affixture of the poster to the wall was done carefully.

Việc gắn áp phích lên tường được thực hiện cẩn thận.

The affixture of the stamp to the envelope was necessary.

Việc gắn tem vào phong bì là cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affixture

Không có idiom phù hợp