Bản dịch của từ Affixture trong tiếng Việt
Affixture

Affixture (Noun)
Hành động gắn cái gì đó; trạng thái được dán; tập tin đính kèm.
The action of affixing something; the state of being affixed; attachment.
The affixture of the poster to the wall was done carefully.
Việc gắn áp phích lên tường được thực hiện cẩn thận.
The affixture of the stamp to the envelope was necessary.
Việc gắn tem vào phong bì là cần thiết.
The affixture of the nameplate to the door was permanent.
Việc gắn tấm biển tên lên cửa là vĩnh viễn.
Thuật ngữ "affixture" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và ngữ nghĩa học, chỉ hành động hoặc trạng thái gắn kết một đối tượng nào đó vào một bề mặt hoặc nguyên tắc nào đó. Từ này thường không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "affixture" với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào khía cạnh cấu trúc và kết nối. Tuy nhiên, trong các tài liệu pháp lý, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống pháp luật cụ thể.
Từ "affixture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với căn từ "figere" có nghĩa là "gắn lại" hoặc "đặt ra". Trong tiếng Latin, tiền tố "ad-" có nghĩa là "tới" hoặc "đến gần". Sự kết hợp của hai yếu tố này ám chỉ hành động gắn bó một vật thể vào một vật thể khác. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "affixture" được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp và kỹ thuật, mang nghĩa là sự gắn kết của một vật thể với một cái khác một cách chính thức và bền vững.
Từ "affixture" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó là một thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực luật pháp và kiến trúc, thường chỉ việc gắn kết hoặc lắp đặt một đối tượng vào một bề mặt khác. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu, bất động sản hoặc trong các tài liệu liên quan đến xây dựng, nhấn mạnh sự kết hợp chắc chắn giữa các vật liệu.