Bản dịch của từ Affluence trong tiếng Việt
Affluence
Affluence (Noun)
Her affluence allowed her to travel around the world.
Sự giàu có của cô ấy cho phép cô ấy đi du lịch xung quanh thế giới.
Not everyone in society enjoys the same level of affluence.
Không phải ai trong xã hội cũng có cùng mức độ giàu có.
Is affluence a key factor in determining social status?
Sự giàu có có phải là yếu tố quan trọng trong xác định địa vị xã hội không?
Họ từ
Từ "affluence" có nghĩa chỉ trạng thái giàu có, thịnh vượng về tài chính và vật chất. Trong ngữ cảnh xã hội học, nó thường liên quan đến mức độ tiêu thụ và chất lượng cuộc sống cao. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "affluence" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ tầng lớp trung lưu và thượng lưu, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi mang sắc thái văn hóa hơn liên quan đến sự giàu có và địa vị xã hội.
Từ "affluence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "affluens", nghĩa là "dồi dào" hay "chảy vào". Từ này được hình thành từ "ad-" (về phía) và "fluere" (chảy). Sự phát triển nghĩa của "affluence" từ thể hiện sự phong phú về tài chính và tài sản cho thấy sự tích lũy và thịnh vượng. Trong bối cảnh hiện đại, nó không chỉ mô tả sự giàu có mà còn phản ánh sự tiêu thụ và lối sống xa hoa trong xã hội.
Từ "affluence" xuất hiện khá ít trong bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả mức sống hoặc sự phân hóa xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tác động của sự giàu có đối với sự phát triển bền vững. Ngoài IELTS, "affluence" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, tài liệu báo chí và phân tích chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp