Bản dịch của từ Afforesting trong tiếng Việt
Afforesting
Afforesting (Verb)
The community is afforesting local parks to improve air quality.
Cộng đồng đang trồng rừng ở các công viên địa phương để cải thiện chất lượng không khí.
They are not afforesting urban areas due to limited space.
Họ không trồng rừng ở các khu vực đô thị do không gian hạn chế.
Is the government afforesting any land in the city?
Chính phủ có trồng rừng ở bất kỳ khu đất nào trong thành phố không?
Afforesting (Noun)
Hành vi trồng rừng.
The act of afforesting.
The afforesting initiative in Vietnam planted 10 million trees last year.
Sáng kiến trồng rừng ở Việt Nam đã trồng 10 triệu cây năm ngoái.
Many people do not understand the importance of afforesting for society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc trồng rừng cho xã hội.
Is afforesting a priority for the government in combating climate change?
Việc trồng rừng có phải là ưu tiên của chính phủ trong việc chống biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Khái niệm "afforesting" đề cập đến quá trình trồng cây và phát triển rừng ở những khu vực chưa có rừng nhằm tạo ra một môi trường xanh, cải thiện chất lượng không khí và hệ sinh thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững. "Afforesting" có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm. Tại Anh, âm "t" trong từ này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi tại Mỹ, âm "t" có thể trở nên rõ ràng hơn.
Từ “afforesting” bắt nguồn từ tiếng Latin, "afforestare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "forestis" bắt nguồn từ "forestis", nghĩa là "rừng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ hành động trồng cây theo cách tạo ra một khu rừng mới. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tái tạo cây cối để cải thiện môi trường sinh thái, phản ánh sự phát triển bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ "afforesting" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, bảo tồn và nông nghiệp bền vững, từ này được sử dụng để chỉ hành động trồng cây rừng nhằm phục hồi và mở rộng diện tích rừng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và bảo vệ sinh thái.