Bản dịch của từ Affranchised trong tiếng Việt
Affranchised
Affranchised (Verb)
Để làm cho miễn phí; để nhượng quyền.
To make free to enfranchise.
The new law affranchised many citizens in our community last year.
Luật mới đã giải phóng nhiều công dân trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The policy did not affranchise everyone in the city as promised.
Chính sách không giải phóng mọi người trong thành phố như đã hứa.
Did the recent reforms affranchise more people in your neighborhood?
Các cải cách gần đây có giải phóng thêm người dân trong khu phố bạn không?
Affranchised (Adjective)
The affranchised workers demanded better wages and working conditions in 2023.
Những công nhân được tự do đã yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn vào năm 2023.
Many affranchised individuals still face social challenges in their communities.
Nhiều cá nhân được tự do vẫn đối mặt với những thách thức xã hội trong cộng đồng của họ.
Are the affranchised citizens receiving equal rights in society today?
Liệu những công dân được tự do có nhận được quyền lợi bình đẳng trong xã hội ngày nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Affranchised cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "affranchised" có nguồn gốc từ động từ "affranchise," có nghĩa là giải phóng ai đó khỏi sự kiểm soát hoặc ràng buộc, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử khi nói về việc giải phóng nô lệ hay việc cấp quyền bầu cử. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị và pháp lý. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng dạng này, nhưng "affranchised" ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "affranchised" có nguồn gốc từ tiếng Latin "francus," có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái được giải phóng khỏi sự kiểm soát hoặc nghĩa vụ, đặc biệt là trong bối cảnh nô lệ. Lịch sử từ này liên quan đến các phong trào tự do và giải phóng trong xã hội, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc nhận được quyền tự do, độc lập và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "affranchised" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tự do hoặc độc lập, thường trong các bài viết về lịch sử hoặc chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường có thể liên quan đến thảo luận về quyền tự do cá nhân hoặc xã hội hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về các phong trào xã hội và việc giành quyền tự do.