Bản dịch của từ Enfranchise trong tiếng Việt
Enfranchise
Enfranchise (Verb)
The government enfranchised slaves after the Civil War.
Chính phủ giải phóng nô lệ sau cuộc Nội chiến.
Abraham Lincoln enfranchised slaves with the Emancipation Proclamation.
Abraham Lincoln giải phóng nô lệ với Tuyên ngôn giải phóng.
The Emancipation Proclamation enfranchised millions of African Americans.
Tuyên ngôn giải phóng giải phóng hàng triệu người Mỹ gốc Phi.
The government enfranchised women in 1920.
Chính phủ bầu cử phụ nữ vào năm 1920.
The movement aimed to enfranchise marginalized communities.
Phong trào nhằm mục tiêu bầu cử cộng đồng bị đẩy ra ngoài.
The law enfranchised all citizens over the age of 18.
Luật bầu cử tất cả công dân trên 18 tuổi.
Dạng động từ của Enfranchise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enfranchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enfranchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enfranchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enfranchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enfranchising |
Họ từ
"Enfranchise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là ban quyền bầu cử hoặc giải phóng khỏi sự kiểm soát. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ việc mở rộng quyền bầu cử cho nhóm người trước đây không có quyền này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giữ nguyên. Cả hai đều dùng từ này trong bối cảnh vận động và cải cách xã hội, mặc dù ở Anh, nó ít phổ biến hơn.
Từ "enfranchise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enfranchir", mang ý nghĩa là "giải phóng" hoặc "cấp quyền". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "francus", có nghĩa là "tự do". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình mở rộng quyền bầu cử cho những nhóm dân cư bị hạn chế về quyền lực chính trị. Hiện nay, "enfranchise" thường được sử dụng để chỉ việc cấp quyền bầu cử cho một nhóm người trước đây không được quyền này.
Từ "enfranchise" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến chính trị và quyền công dân. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi nói về quyền bầu cử và các phong trào xã hội nhằm mở rộng quyền hạn cho nhóm người bị tước quyền. "Enfranchise" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về dân chủ và luật pháp, đặc biệt liên quan đến lịch sử của quyền bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp