Bản dịch của từ Enfranchise trong tiếng Việt

Enfranchise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfranchise (Verb)

ɛnfɹˈæntʃɑɪz
ɪnfɹˈæntʃˌɑɪz
01

Tự do (nô lệ).

Free (a slave).

Ví dụ

The government enfranchised slaves after the Civil War.

Chính phủ giải phóng nô lệ sau cuộc Nội chiến.

Abraham Lincoln enfranchised slaves with the Emancipation Proclamation.

Abraham Lincoln giải phóng nô lệ với Tuyên ngôn giải phóng.

The Emancipation Proclamation enfranchised millions of African Americans.

Tuyên ngôn giải phóng giải phóng hàng triệu người Mỹ gốc Phi.

02

Trao quyền biểu quyết cho.

Give the right to vote to.

Ví dụ

The government enfranchised women in 1920.

Chính phủ bầu cử phụ nữ vào năm 1920.

The movement aimed to enfranchise marginalized communities.

Phong trào nhằm mục tiêu bầu cử cộng đồng bị đẩy ra ngoài.

The law enfranchised all citizens over the age of 18.

Luật bầu cử tất cả công dân trên 18 tuổi.

Dạng động từ của Enfranchise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enfranchise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enfranchised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enfranchised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enfranchises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enfranchising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enfranchise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfranchise

Không có idiom phù hợp