Bản dịch của từ After that trong tiếng Việt
After that

After that (Adverb)
She went to the gym, and after that, she had lunch.
Cô ấy đi tập gym, và sau đó, cô ấy đã ăn trưa.
He finished his work, and after that, he went for a walk.
Anh ấy đã hoàn thành công việc, và sau đó, anh ấy đi dạo.
They watched a movie, and after that, they went home.
Họ xem phim, và sau đó, họ về nhà.
After that (Conjunction)
After that, she decided to pursue a career in social work.
Sau đó, cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp xã hội.
He volunteered at the community center. After that, he felt fulfilled.
Anh đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. Sau đó, anh cảm thấy hài lòng.
The charity event raised funds for the homeless. After that, they celebrated.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho người vô gia cư. Sau đó, họ đã tổ chức tiệc.
"After that" là một cụm từ liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. Nó có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để liên kết các ý tưởng, đồng thời thể hiện tính tuần tự trong thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy theo văn phong và đối tượng nêu.
Từ "after" bắt nguồn từ tiếng Latin "post", với nghĩa là "đằng sau" hoặc "sau". Trong tiếng Anh, nó đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, mở rộng để chỉ các khái niệm về thời gian và thứ tự. Cụm từ "after that" được hình thành để chỉ rõ một thời điểm hoặc hành động xảy ra ngay sau một sự kiện khác. Việc sử dụng nó trong tiếng hiện đại biểu thị sự tiếp nối trong thời gian, nhấn mạnh tính liên kết của các sự kiện.
Cụm từ "after that" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao ở các bài tập yêu cầu thí sinh mô tả trình tự sự kiện hoặc diễn biến một câu chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ thời điểm xảy ra một hành động tiếp theo sau một hành động đã đề cập trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



