Bản dịch của từ Afterling trong tiếng Việt
Afterling

Afterling (Noun)
Người hoặc vật đến sau; một người theo dõi; một hậu duệ.
A person who or thing which comes later a follower a descendant.
The afterling of the famous activist continues to fight for justice.
Hậu duệ của nhà hoạt động nổi tiếng tiếp tục đấu tranh cho công lý.
Many afterlings do not share their ancestor's passion for activism.
Nhiều hậu duệ không chia sẻ niềm đam mê hoạt động của tổ tiên.
Will the afterling of Martin Luther King Jr. continue his legacy?
Liệu hậu duệ của Martin Luther King Jr. có tiếp tục di sản của ông không?
Từ "afterling" là một danh từ trong tiếng Anh hầu như không được sử dụng phổ biến, thường được hiểu là người sống sót sau một người khác, nhất là trong ngữ cảnh của một gia đình hoặc khi nói về di sản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả phiên âm lẫn viết. Tuy nhiên, những bối cảnh sử dụng của từ này có thể phần nào giới hạn hơn so với những từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "survivor".
Từ "afterling" xuất phát từ tiền tố "after-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Saxon "æfter", nghĩa là "sau" hoặc "kế tiếp", kết hợp với hậu tố "-ling", dùng để chỉ một người hoặc sinh vật nhỏ bé. Kết hợp này hàm ý về một người hoặc thực thể sinh ra sau một người khác, thường mang tính chất thứ yếu hoặc nhánh phụ. Qua lịch sử, từ này đã ít được sử dụng và hiện nay thường được áp dụng trong các bối cảnh văn học hoặc tôn giáo để chỉ những linh hồn hoặc thế hệ sau trong các niềm tin về cuộc sống sau cái chết.
Từ "afterling" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Nó chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là liên quan đến các chủ đề siêu hình hay tôn giáo, ám chỉ đến nhân loại hoặc sự tồn tại sau cái chết. Do đó, việc sử dụng từ này trong IELTS sẽ khá hạn chế và không thường xuyên.