Bản dịch của từ Aftershave trong tiếng Việt
Aftershave

Aftershave (Noun)
Một loại kem dưỡng da có mùi thơm làm se da để thoa lên da sau khi cạo râu.
An astringent scented lotion for applying to the skin after shaving.
John bought aftershave for his brother's birthday last week.
John đã mua nước hoa sau khi cạo râu cho sinh nhật em trai.
I did not use aftershave before going to the party.
Tôi đã không sử dụng nước hoa sau khi cạo râu trước khi đi tiệc.
Did you see the new aftershave advertisement on TV?
Bạn đã thấy quảng cáo nước hoa sau khi cạo râu mới trên TV chưa?
"Aftershave" là thuật ngữ chỉ sản phẩm chăm sóc da được sử dụng sau khi cạo râu, nhằm làm dịu da và giảm kích ứng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về sản phẩm cụ thể hoặc thương hiệu giữa hai vùng. Về mặt phát âm, "aftershave" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ gần như giống nhau, nhưng có thể nghe khác do ngữ điệu từng vùng.
Từ "aftershave" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "after" (sau) và "shave" (cạo). "Shave" lại bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sceafan", có nghĩa là cạo hoặc xén. Trong lịch sử, việc sử dụng sản phẩm sau khi cạo râu đã trở thành một phần quan trọng trong nghi thức chăm sóc cá nhân của nam giới, nhằm làm dịu da và ngăn ngừa kích ứng. Hiện nay, từ "aftershave" không chỉ gợi nhắc đến sản phẩm hữu hình mà còn thể hiện văn hóa chăm sóc bản thân của nam giới.
Từ "aftershave" thường ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc cá nhân và thẩm mỹ. Trong phần nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về thói quen làm đẹp hoặc văn hóa nam giới. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về sản phẩm tiêu dùng hoặc phong cách sống. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc thương mại, liên quan đến các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp dành cho nam giới.