Bản dịch của từ Aftershave trong tiếng Việt

Aftershave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftershave (Noun)

ˈæftəʃeɪv
ˈæftəʃeɪv
01

Một loại kem dưỡng da có mùi thơm làm se da để thoa lên da sau khi cạo râu.

An astringent scented lotion for applying to the skin after shaving.

Ví dụ

John bought aftershave for his brother's birthday last week.

John đã mua nước hoa sau khi cạo râu cho sinh nhật em trai.

I did not use aftershave before going to the party.

Tôi đã không sử dụng nước hoa sau khi cạo râu trước khi đi tiệc.

Did you see the new aftershave advertisement on TV?

Bạn đã thấy quảng cáo nước hoa sau khi cạo râu mới trên TV chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftershave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftershave

Không có idiom phù hợp