Bản dịch của từ Astringent trong tiếng Việt
Astringent
Astringent (Adjective)
Gây ra sự co rút của tế bào da và các mô cơ thể khác.
Causing the contraction of skin cells and other body tissues.
The astringent lotion helped tighten my skin after the sunburn.
Kem dưỡng astringent đã giúp làm săn chắc da tôi sau khi bị cháy nắng.
That astringent cream did not soothe my sensitive skin at all.
Kem astringent đó hoàn toàn không làm dịu làn da nhạy cảm của tôi.
Is this astringent product safe for all skin types?
Sản phẩm astringent này có an toàn cho tất cả các loại da không?
Her astringent remarks made the discussion uncomfortable for everyone present.
Những nhận xét châm chọc của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên khó chịu.
His astringent tone did not help the social gathering at all.
Giọng điệu châm chọc của anh ấy không giúp gì cho buổi gặp mặt xã hội.
Why was her feedback so astringent during the group project meeting?
Tại sao phản hồi của cô ấy lại châm chọc trong cuộc họp nhóm?
Dạng tính từ của Astringent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Astringent Chất làm se | - | - |
Astringent (Noun)
Many people use astringent lotion for oily skin during summer festivals.
Nhiều người sử dụng lotion se khít lỗ chân lông cho da nhờn trong các lễ hội mùa hè.
She did not apply astringent lotion before the social event last night.
Cô ấy đã không thoa lotion se khít lỗ chân lông trước sự kiện xã hội tối qua.
Is astringent lotion necessary for people with acne during social gatherings?
Lotion se khít lỗ chân lông có cần thiết cho người bị mụn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Astringent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astringent | Astringents |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp