Bản dịch của từ Astringent trong tiếng Việt

Astringent

AdjectiveNoun [U/C]

Astringent (Adjective)

əstɹˈɪndʒnt
əstɹˈɪndʒnt
01

Gây ra sự co rút của tế bào da và các mô cơ thể khác.

Causing the contraction of skin cells and other body tissues

Ví dụ

The astringent lotion helped tighten my skin after the sunburn.

Kem dưỡng astringent đã giúp làm săn chắc da tôi sau khi bị cháy nắng.

That astringent cream did not soothe my sensitive skin at all.

Kem astringent đó hoàn toàn không làm dịu làn da nhạy cảm của tôi.

Is this astringent product safe for all skin types?

Sản phẩm astringent này có an toàn cho tất cả các loại da không?

02

Sắc sảo hoặc nghiêm trọng trong cách thức hoặc phong cách.

Sharp or severe in manner or style

Ví dụ

Her astringent remarks made the discussion uncomfortable for everyone present.

Những nhận xét châm chọc của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên khó chịu.

His astringent tone did not help the social gathering at all.

Giọng điệu châm chọc của anh ấy không giúp gì cho buổi gặp mặt xã hội.

Why was her feedback so astringent during the group project meeting?

Tại sao phản hồi của cô ấy lại châm chọc trong cuộc họp nhóm?

Astringent (Noun)

əstɹˈɪndʒnt
əstɹˈɪndʒnt
01

Một loại kem dưỡng da làm se da được bôi lên da để giảm chảy máu do trầy xước nhỏ hoặc như một loại mỹ phẩm để làm cho da bớt nhờn.

An astringent lotion applied to the skin to reduce bleeding from minor abrasions or as a cosmetic to make the skin less oily

Ví dụ

Many people use astringent lotion for oily skin during summer festivals.

Nhiều người sử dụng lotion se khít lỗ chân lông cho da nhờn trong các lễ hội mùa hè.

She did not apply astringent lotion before the social event last night.

Cô ấy đã không thoa lotion se khít lỗ chân lông trước sự kiện xã hội tối qua.

Is astringent lotion necessary for people with acne during social gatherings?

Lotion se khít lỗ chân lông có cần thiết cho người bị mụn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astringent

Không có idiom phù hợp