Bản dịch của từ Astringent trong tiếng Việt
Astringent

Astringent(Noun)
Dạng danh từ của Astringent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Astringent | Astringents |
Astringent(Adjective)
Gây ra sự co rút của tế bào da và các mô cơ thể khác.
Causing the contraction of skin cells and other body tissues.
Dạng tính từ của Astringent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Astringent Chất làm se | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "astringent" là một tính từ được sử dụng để chỉ tính chất làm se hoặc co lại, thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "astringent" có thể dùng để mô tả các loại thực phẩm như trái cây chưa chín hoặc các hợp chất hóa học có khả năng thu nhỏ mô tế bào. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể khác biệt ở ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết cuối có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "astringent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "astringens", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại", từ động từ "astringere". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các chất có khả năng làm se, như trong y học hay chế biến thực phẩm, để ngăn chặn chảy máu hoặc làm săn chắc mô. Ngày nay, "astringent" không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn được dùng để chỉ các cảm xúc hay phong cách có tính chất mạnh mẽ, gây ấn tượng đậm nét.
Từ "astringent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học y tế, đặc biệt khi bàn về các chất hóa học hoặc dược phẩm có tính chất làm se, giúp thu nhỏ mô. Ngoài ra, "astringent" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm để chỉ các sản phẩm làm sạch da.
Họ từ
Từ "astringent" là một tính từ được sử dụng để chỉ tính chất làm se hoặc co lại, thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "astringent" có thể dùng để mô tả các loại thực phẩm như trái cây chưa chín hoặc các hợp chất hóa học có khả năng thu nhỏ mô tế bào. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể khác biệt ở ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết cuối có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "astringent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "astringens", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại", từ động từ "astringere". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các chất có khả năng làm se, như trong y học hay chế biến thực phẩm, để ngăn chặn chảy máu hoặc làm săn chắc mô. Ngày nay, "astringent" không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn được dùng để chỉ các cảm xúc hay phong cách có tính chất mạnh mẽ, gây ấn tượng đậm nét.
Từ "astringent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học y tế, đặc biệt khi bàn về các chất hóa học hoặc dược phẩm có tính chất làm se, giúp thu nhỏ mô. Ngoài ra, "astringent" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm để chỉ các sản phẩm làm sạch da.
