Bản dịch của từ Aftershock trong tiếng Việt

Aftershock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftershock (Noun)

ˈæftɚʃˌɑk
ˈæftəɹʃˌɑk
01

Một trận động đất nhỏ hơn sau chấn động chính của một trận động đất lớn.

A smaller earthquake following the main shock of a large earthquake.

Ví dụ

The aftershock rattled the town after the earthquake.

Cơn sóng hấp dẫn gây rung chuyển thị trấn sau trận động đất.

Residents were on edge due to aftershocks in the area.

Cư dân lo lắng vì những cơn sóng hấp dẫn trong khu vực.

The aftershock caused further damage to already weakened structures.

Cơn sóng hấp dẫn gây thiệt hại nghiêm trọng hơn cho các công trình đã suy yếu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftershock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftershock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.