Bản dịch của từ Aftershock trong tiếng Việt
Aftershock

Aftershock (Noun)
Một trận động đất nhỏ hơn sau chấn động chính của một trận động đất lớn.
A smaller earthquake following the main shock of a large earthquake.
The aftershock rattled the town after the earthquake.
Cơn sóng hấp dẫn gây rung chuyển thị trấn sau trận động đất.
Residents were on edge due to aftershocks in the area.
Cư dân lo lắng vì những cơn sóng hấp dẫn trong khu vực.
The aftershock caused further damage to already weakened structures.
Cơn sóng hấp dẫn gây thiệt hại nghiêm trọng hơn cho các công trình đã suy yếu.
Họ từ
Từ "aftershock" diễn tả các trận động đất nhỏ xảy ra sau một trận động đất lớn chính. Về ngữ nghĩa, "aftershock" chỉ các rung chấn bổ sung có thể kéo dài trong ngày hoặc tháng sau sự kiện chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, về ngữ âm, người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng từng âm tiết hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhanh hơn và ngắn gọn hơn.
Từ "aftershock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "after" xuất phát từ "post" mang nghĩa "sau", và "shock" bắt nguồn từ tiếng Pháp "choquer", có nghĩa là "gây ra va chạm". Trong lịch sử, "aftershock" được sử dụng để chỉ những rung chấn xảy ra sau một trận động đất chính. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của những tác động tiếp diễn sau sự kiện ban đầu trong các lĩnh vực như địa chất học và tâm lý học.
Từ "aftershock" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thiên tai và địa chấn. Trong phần Nói và Viết, "aftershock" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng xảy ra sau một trận động đất, thể hiện sự quan tâm đến an toàn và phục hồi. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo khoa học và bài viết chuyên ngành về địa chất, phản ánh tính thời sự và sự nghiêm trọng của các tác động sau thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp