Bản dịch của từ Ageless trong tiếng Việt
Ageless

Ageless (Adjective)
She has an ageless beauty that never fades.
Cô ấy có vẻ đẹp không tuổi không bao giờ phai nhạt.
He doesn't believe in ageless friendships, as people change over time.
Anh ấy không tin vào những mối quan hệ không tuổi, vì mọi người thay đổi theo thời gian.
Is ageless wisdom more valuable than modern knowledge in society?
Kiến thức không tuổi có quý giá hơn kiến thức hiện đại trong xã hội không?
She has an ageless beauty that captivates everyone around her.
Cô ấy có vẻ đẹp không tuổi làm cho mọi người xung quanh bị mê hoặc.
Living a healthy lifestyle can help you stay ageless for longer.
Sống một lối sống lành mạnh có thể giúp bạn giữ cho mình không già đi lâu hơn.
Dạng tính từ của Ageless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ageless Không có đuôi | More ageless Không có gốc nhiều hơn | Most ageless Hầu hết không có gốc |
Họ từ
Từ "ageless" chỉ sự không có tuổi tác, thường được dùng để miêu tả những yếu tố hoặc hiện tượng không bị ảnh hưởng bởi thời gian, như vẻ đẹp hoặc sự tươi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ageless" duy trì nghĩa và hình thức giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách sử dụng. Được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, từ này thể hiện ý nghĩa vượt qua giới hạn của tuổi tác, vừa tích cực vừa triết lý.
Từ "ageless" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "aevus", có nghĩa là "thế hệ" hay "thời gian". Từ này kết hợp với tiền tố "a-" diễn tả sự phủ định. Trong lịch sử, khái niệm về sự bất biến theo thời gian đã được thể hiện qua nhiều triết lý và văn học. Ngày nay, "ageless" được sử dụng để mô tả những đặc điểm không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, như sự trẻ trung hay vẻ đẹp vĩnh cửu.
Từ "ageless" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tuổi tác, cái đẹp, và sự bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp không bị ảnh hưởng bởi thời gian, trong quảng cáo mỹ phẩm hoặc nghệ thuật. Nó gợi nhớ đến sự bất biến và giá trị lâu bền, thường trong văn chương và diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp