Bản dịch của từ Ageless trong tiếng Việt

Ageless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ageless (Adjective)

ˈeɪdʒləs
ˈeɪdʒlɪs
01

Không bao giờ trông già đi hoặc có vẻ già đi.

Never looking old or appearing to grow old.

Ví dụ

She has an ageless beauty that never fades.

Cô ấy có vẻ đẹp không tuổi không bao giờ phai nhạt.

He doesn't believe in ageless friendships, as people change over time.

Anh ấy không tin vào những mối quan hệ không tuổi, vì mọi người thay đổi theo thời gian.

Is ageless wisdom more valuable than modern knowledge in society?

Kiến thức không tuổi có quý giá hơn kiến thức hiện đại trong xã hội không?

She has an ageless beauty that captivates everyone around her.

Cô ấy có vẻ đẹp không tuổi làm cho mọi người xung quanh bị mê hoặc.

Living a healthy lifestyle can help you stay ageless for longer.

Sống một lối sống lành mạnh có thể giúp bạn giữ cho mình không già đi lâu hơn.

Dạng tính từ của Ageless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ageless

Không có đuôi

More ageless

Không có gốc nhiều hơn

Most ageless

Hầu hết không có gốc

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ageless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ageless

Không có idiom phù hợp