Bản dịch của từ Agender trong tiếng Việt

Agender

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agender (Adjective)

ˈæɡɛndɚ
ˈæɡɛndɚ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một người không xác định mình có giới tính cụ thể.

Denoting or relating to a person who does not identify themselves as having a particular gender.

Ví dụ

Alex identifies as agender and prefers they/them pronouns.

Alex xác định là không có giới tính và thích đại từ họ.

Many people do not understand what it means to be agender.

Nhiều người không hiểu điều đó có nghĩa là không có giới tính.

Is being agender becoming more accepted in society today?

Có phải việc không có giới tính đang được chấp nhận hơn trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agender

Không có idiom phù hợp