Bản dịch của từ Agender trong tiếng Việt
Agender

Agender (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một người không xác định mình có giới tính cụ thể.
Denoting or relating to a person who does not identify themselves as having a particular gender.
Alex identifies as agender and prefers they/them pronouns.
Alex xác định là không có giới tính và thích đại từ họ.
Many people do not understand what it means to be agender.
Nhiều người không hiểu điều đó có nghĩa là không có giới tính.
Is being agender becoming more accepted in society today?
Có phải việc không có giới tính đang được chấp nhận hơn trong xã hội không?
Agender là một thuật ngữ trong lĩnh vực giới tính và bản dạng giới, dùng để chỉ những người không xác định bản thân theo bất kỳ giới tính nào hoặc không cảm thấy thuộc về giới tính nào. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc kết hợp "a-" thể hiện sự thiếu hụt và "gender" nghĩa là giới tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong bối cảnh văn hóa và nhận thức về giới tính giữa hai khu vực.
Từ "agender" xuất phát từ tiền tố "a-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "vô", kết hợp với "gender", từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", nghĩa là "giống". Lịch sử từ này bắt đầu từ thập niên 1970, phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào bản dạng giới và khái niệm về danh tính phi nhị nguyên. Với nghĩa hiện tại, "agender" chỉ những người không xác định với bất kỳ giới tính nào, thể hiện sự đa dạng trong nhận thức về bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "agender" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về vấn đề giới tính và bản sắc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "agender" thường được dùng để mô tả những người không xác định mình trong bất kỳ giới tính nào, trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nhận thức xã hội. Từ này đang dần trở nên phổ biến hơn trong các nghiên cứu về giới và văn hóa hiện đại.