Bản dịch của từ Agglutinant trong tiếng Việt

Agglutinant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutinant (Adjective)

əglˈutnnt
əglˈutnnt
01

Điều đó gây ra sự kết tụ; gắn kết, gắn kết hoặc đoàn kết; kết dính; kết tụ.

That causes agglutination that glues binds or unites agglutinative agglutinating.

Ví dụ

The agglutinant policies united the community during the crisis in 2020.

Các chính sách kết dính đã đoàn kết cộng đồng trong cuộc khủng hoảng năm 2020.

Agglutinant measures did not help resolve social issues in many neighborhoods.

Các biện pháp kết dính không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở nhiều khu phố.

Are the agglutinant strategies effective in fostering social cohesion today?

Các chiến lược kết dính có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự gắn kết xã hội hôm nay không?

Agglutinant (Noun)

əglˈutnnt
əglˈutnnt
01

Chất kết dính, chất keo.

An adhesive a glue.

Ví dụ

The agglutinant helped the community bond during the festival last year.

Chất kết dính đã giúp cộng đồng gắn bó trong lễ hội năm ngoái.

The agglutinant did not work well during the social event preparations.

Chất kết dính đã không hoạt động tốt trong việc chuẩn bị sự kiện xã hội.

Is the agglutinant strong enough for the community project next month?

Chất kết dính có đủ mạnh cho dự án cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agglutinant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutinant

Không có idiom phù hợp