Bản dịch của từ Agglutinant trong tiếng Việt
Agglutinant

Agglutinant (Adjective)
Điều đó gây ra sự kết tụ; gắn kết, gắn kết hoặc đoàn kết; kết dính; kết tụ.
That causes agglutination that glues binds or unites agglutinative agglutinating.
The agglutinant policies united the community during the crisis in 2020.
Các chính sách kết dính đã đoàn kết cộng đồng trong cuộc khủng hoảng năm 2020.
Agglutinant measures did not help resolve social issues in many neighborhoods.
Các biện pháp kết dính không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở nhiều khu phố.
Are the agglutinant strategies effective in fostering social cohesion today?
Các chiến lược kết dính có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự gắn kết xã hội hôm nay không?
Agglutinant (Noun)
The agglutinant helped the community bond during the festival last year.
Chất kết dính đã giúp cộng đồng gắn bó trong lễ hội năm ngoái.
The agglutinant did not work well during the social event preparations.
Chất kết dính đã không hoạt động tốt trong việc chuẩn bị sự kiện xã hội.
Is the agglutinant strong enough for the community project next month?
Chất kết dính có đủ mạnh cho dự án cộng đồng tháng tới không?
Agglutinant là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ những yếu tố ngữ pháp kết hợp nhiều phần tử từ vựng để hình thành một từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ điệu của ngôn ngữ agglutinative, nơi mà các phần tử ngữ nghĩa được gắn kết thông qua phương pháp thêm các hậu tố mà không thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ gốc. Trong ngữ cảnh này, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Phần Lan là ví dụ minh họa điển hình cho sự sử dụng agglutinant trong cấu trúc ngữ pháp.
Từ "agglutinant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agglutinare", có nghĩa là "dán chặt lại". Cụ thể, "ad-" (tới) và "glutinis" (keo) hợp thành một từ chỉ hành động liên kết các phần tử với nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "agglutinant" được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ có cấu trúc từ ngữ phức tạp, trong đó nhiều morpheme được kết hợp lại để tạo thành một từ duy nhất. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp chặt chẽ giữa các ý nghĩa và hình thức trong việc xây dựng ngôn ngữ.
Từ "agglutinant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực ngôn ngữ học và khoa học. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ có cấu trúc ghép nối, nơi mà các yếu tố ngữ pháp được thêm vào từ gốc. Thông thường, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ, bài báo về cấu trúc ngữ pháp, hoặc các khóa học liên quan đến ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp