Bản dịch của từ Agglutinative trong tiếng Việt
Agglutinative

Agglutinative (Adjective)
(của một ngôn ngữ, ví dụ như tiếng hungary, tiếng thổ nhĩ kỳ, tiếng hàn và tiếng swahili) có xu hướng diễn đạt các khái niệm bằng các từ phức tạp bao gồm nhiều yếu tố, thay vì uốn cong hoặc sử dụng các yếu tố biệt lập.
Of a language eg hungarian turkish korean and swahili tending to express concepts in complex words consisting of many elements rather than by inflection or by using isolated elements.
Hungarian is an agglutinative language with complex word formations.
Tiếng Hungary là một ngôn ngữ kết hợp với cấu trúc từ phức tạp.
English is not an agglutinative language like Turkish or Korean.
Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ kết hợp như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hay Hàn Quốc.
Is Swahili an agglutinative language similar to Hungarian?
Có phải tiếng Swahili là một ngôn ngữ kết hợp giống như tiếng Hungary không?
Họ từ
Agglutinative là một tính từ mô tả các ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp đặc trưng bằng cách sử dụng các hậu tố, tiền tố hoặc các thành phần ghép lại để thể hiện ý nghĩa và quan hệ ngữ pháp. Trong ngôn ngữ agglutinative, một từ có thể bao gồm nhiều morpheme, mỗi morpheme mang một nghĩa riêng biệt. Các ngôn ngữ như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật được xem là ví dụ điển hình của loại ngôn ngữ này.
Từ "agglutinative" bắt nguồn từ tiếng Latin "agglutinare", có nghĩa là "dán lại" hoặc "gắn kết". Khái niệm này được dùng để mô tả các ngôn ngữ mà cấu trúc của từ thường được hình thành qua việc kết hợp nhiều tiền tố và hậu tố. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực ngôn ngữ học, tính từ này phản ánh cách thức tạo ra từ ngữ trong một số ngôn ngữ như tiếng Phần Lan hay tiếng Nhật, gây ấn tượng với khả năng biểu đạt phức tạp qua sự kết hợp các thành phần.
Từ "agglutinative" thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là khi đề cập đến các loại ngôn ngữ có cấu trúc từ phức tạp, như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hoặc tiếng Phần Lan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh thảo luận về các khía cạnh ngữ pháp hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "agglutinative" được sử dụng khi phân tích cấu trúc từ vựng và ngữ âm của ngôn ngữ, đặc biệt trong nghiên cứu so sánh các ngôn ngữ thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp