Bản dịch của từ Agglutinating trong tiếng Việt
Agglutinating
Agglutinating (Verb)
Languages like Turkish are agglutinating, forming long words easily.
Các ngôn ngữ như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ ghép, tạo ra từ dài dễ dàng.
Vietnamese is not agglutinating; it uses separate words for meaning.
Tiếng Việt không phải là ngôn ngữ ghép; nó sử dụng từ riêng cho ý nghĩa.
Is Japanese an agglutinating language or does it use separate words?
Tiếng Nhật có phải là ngôn ngữ ghép hay nó sử dụng từ riêng không?
Agglutinating (Adjective)
The agglutinating nature of social media connects people worldwide.
Tính chất kết dính của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
Agglutinating factors do not always create strong community bonds.
Các yếu tố kết dính không phải lúc nào cũng tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
How is agglutinating behavior observed in online social groups?
Hành vi kết dính được quan sát như thế nào trong các nhóm xã hội trực tuyến?
Họ từ
Agglutinating là tính từ mô tả các ngôn ngữ có khả năng ghép nối các thành tố ngữ âm, ngữ nghĩa vào nhau để tạo nên từ vựng mới. Trong ngôn ngữ agglutinating, mỗi tố thường mang một nghĩa cụ thể và có thể được thêm vào gốc từ mà không gây thay đổi hình thái của gốc từ đó. Tiêu biểu cho loại hình này là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hay tiếng Hàn. Khác với các ngôn ngữ phối hợp hay biến hình, ngôn ngữ agglutinating có cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và quy luật.
Từ "agglutinating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agglutinare", nghĩa là "dán chặt vào nhau". Thuật ngữ này được dùng trong ngữ pháp để chỉ cách xây dựng từ bằng cách kết hợp các morpheme mà không thay đổi hình thái cơ bản của chúng. Ngôn ngữ agglutinating như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Hungari sử dụng phương pháp này để tạo thành từ phức tạp, phản ánh sự hòa quyện của các yếu tố ngữ nghĩa và ngữ pháp. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh ngôn ngữ học khẳng định tính đa dạng trong cấu trúc và hình thái của ngôn ngữ.
Từ "agglutinating" xuất hiện khá hạn chế trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến ngôn ngữ học và tri thức về cấu trúc ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt là lời nói về các ngôn ngữ agglutinative như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hoặc tiếng Nhật. Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp, từ "agglutinating" mang ý nghĩa mô tả các phần tử ngữ pháp được ghép nối với nhau để tạo thành từ mới, do đó thường xuất hiện trong các luận văn và các tài liệu học thuật về ngôn ngữ.