Bản dịch của từ Agglutinating trong tiếng Việt
Agglutinating
Agglutinating (Verb)
Languages like Turkish are agglutinating, forming long words easily.
Các ngôn ngữ như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ ghép, tạo ra từ dài dễ dàng.
Vietnamese is not agglutinating; it uses separate words for meaning.
Tiếng Việt không phải là ngôn ngữ ghép; nó sử dụng từ riêng cho ý nghĩa.
Is Japanese an agglutinating language or does it use separate words?
Tiếng Nhật có phải là ngôn ngữ ghép hay nó sử dụng từ riêng không?
Agglutinating (Adjective)
The agglutinating nature of social media connects people worldwide.
Tính chất kết dính của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
Agglutinating factors do not always create strong community bonds.
Các yếu tố kết dính không phải lúc nào cũng tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
How is agglutinating behavior observed in online social groups?
Hành vi kết dính được quan sát như thế nào trong các nhóm xã hội trực tuyến?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Agglutinating cùng Chu Du Speak