Bản dịch của từ Agglutinate trong tiếng Việt

Agglutinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutinate (Verb)

əglˈutnɪt
əglˈutneɪtv
01

Dính chắc hoặc dính chặt vào nhau tạo thành khối.

Firmly stick or be stuck together to form a mass.

Ví dụ

People agglutinate during protests for social justice in major cities.

Mọi người gắn kết trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội ở các thành phố lớn.

They do not agglutinate easily when discussing sensitive social issues.

Họ không gắn kết dễ dàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Do different social groups agglutinate during community events in your area?

Các nhóm xã hội khác nhau có gắn kết trong các sự kiện cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agglutinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutinate

Không có idiom phù hợp