Bản dịch của từ Agglutinate trong tiếng Việt
Agglutinate

Agglutinate (Verb)
People agglutinate during protests for social justice in major cities.
Mọi người gắn kết trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội ở các thành phố lớn.
They do not agglutinate easily when discussing sensitive social issues.
Họ không gắn kết dễ dàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Do different social groups agglutinate during community events in your area?
Các nhóm xã hội khác nhau có gắn kết trong các sự kiện cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Agglutinate là một từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ hành động kết hợp hoặc liên kết các thành tố ngôn ngữ như morphemes để tạo thành từ mới hoặc cấu trúc câu phức tạp. Trong ngữ pháp, thuật ngữ này thường liên quan đến các ngôn ngữ agglutinative, nơi mà các thành tố được ghép lại một cách trực tiếp và rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "agglutinate" với nghĩa tương tự và cách phát âm gần như giống nhau.
Từ "agglutinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agglutinare", trong đó "ad-" có nghĩa là "gắn vào" và "gluten" có nghĩa là "keo" hoặc "chất kết dính". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình kết dính các phần tử lại với nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "agglutinate" mô tả phương pháp xây dựng từ ngữ thông qua việc kết hợp các hình vị độc lập mà không thay đổi nghĩa cơ bản, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần.
Từ "agglutinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong Ngành Ngôn Ngữ và Thống kê. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp hoặc gợi ý về sự hình thành các từ ngữ trong ngôn ngữ có tính chất chắp ghép. Ngoài ra, trong sinh học, nó thể hiện sự kết dính của các tế bào hoặc vi sinh vật, thường trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp