Bản dịch của từ Agriculturalist trong tiếng Việt

Agriculturalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agriculturalist (Noun)

ˌægɹəkˈʌltʃəɹəlɪst
ˌægɹəkˈʌltʃɚələst
01

Chuyên gia nông nghiệp tư vấn cho nông dân.

An expert in agriculture who advises farmers.

Ví dụ

The agriculturalist provided valuable guidance to local farmers.

Nhà nông học này đã cung cấp hướng dẫn có giá trị cho nông dân địa phương.

As an agriculturalist, Sarah works closely with rural communities.

Là một nhà nông học, Sarah làm việc chặt chẽ với các cộng đồng nông thôn.

The agriculturalist's knowledge helped improve crop yields in the region.

Kiến thức của nhà nông học đã giúp cải thiện năng suất cây trồng trong khu vực.

02

Một người nông dân; một người liên quan đến kinh doanh nông nghiệp.

A farmer; one involved with agrarian business.

Ví dụ

The agriculturalist attended the community meeting on sustainable farming practices.

Nhà nông học đã tham dự cuộc họp cộng đồng về các biện pháp canh tác bền vững.

The agriculturalist's family has been in the farming business for generations.

Gia đình nhà nông học này đã kinh doanh nông nghiệp qua nhiều thế hệ.

The agriculturalist's expertise in crop rotation is well-known in the village.

Chuyên môn về luân canh cây trồng của nhà nông học này đã nổi tiếng trong làng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agriculturalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agriculturalist

Không có idiom phù hợp