Bản dịch của từ Agrochemical trong tiếng Việt

Agrochemical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agrochemical (Adjective)

ˌæ.ɡrəˈkɛ.mɪ.kəl
ˌæ.ɡrəˈkɛ.mɪ.kəl
01

Liên quan đến hóa chất nông nghiệp hoặc việc sử dụng chúng.

Relating to agrochemicals or their use.

Ví dụ

Agrochemical usage affects rural communities' health and environment significantly.

Việc sử dụng hóa chất nông nghiệp ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng nông thôn.

Many people do not understand agrochemical impacts on local ecosystems.

Nhiều người không hiểu tác động của hóa chất nông nghiệp đến hệ sinh thái địa phương.

How does agrochemical regulation influence farmers' practices in your area?

Quy định về hóa chất nông nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến cách làm của nông dân trong khu vực của bạn?

Agrochemical (Noun)

ægɹoʊkˈɛmɪkl
ægɹoʊkˈɛməkl
01

Một hóa chất được sử dụng trong nông nghiệp, chẳng hạn như thuốc trừ sâu hoặc phân bón.

A chemical used in agriculture such as a pesticide or a fertilizer.

Ví dụ

Farmers use agrochemical to protect crops from pests and diseases.

Nông dân sử dụng hóa chất nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.

Many people do not trust agrochemical due to health concerns.

Nhiều người không tin tưởng hóa chất nông nghiệp vì lo ngại sức khỏe.

Are agrochemical regulations strict enough to ensure public safety?

Các quy định về hóa chất nông nghiệp có đủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agrochemical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrochemical

Không có idiom phù hợp