Bản dịch của từ Agronomical trong tiếng Việt

Agronomical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agronomical (Adjective)

ægɹənˈɑmɪkl
ægɹənˈɑmɪkl
01

Liên quan đến khoa học quản lý đất đai và sản xuất cây trồng.

Related to the science of soil management and crop production.

Ví dụ

The agronomical methods improved crop yields in California by 20% last year.

Các phương pháp nông học đã cải thiện năng suất cây trồng ở California 20% năm ngoái.

Agronomical techniques do not always guarantee success in poor soil conditions.

Các kỹ thuật nông học không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong điều kiện đất kém.

Are agronomical practices effective in sustainable farming for small communities?

Các phương pháp nông học có hiệu quả trong nông nghiệp bền vững cho cộng đồng nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agronomical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agronomical

Không có idiom phù hợp