Bản dịch của từ Agronomy trong tiếng Việt
Agronomy

Agronomy (Noun)
Khoa học về quản lý đất và sản xuất cây trồng.
The science of soil management and crop production.
Agronomy is crucial for sustainable agriculture.
Khoa học nông nghiệp rất quan trọng cho nông nghiệp bền vững.
Neglecting agronomy can lead to poor crop yields.
Bỏ qua khoa học nông nghiệp có thể dẫn đến mùa vụ kém.
Is agronomy a required subject for IELTS writing preparation?
Khoa học nông nghiệp có phải là môn học bắt buộc cho việc chuẩn bị viết IELTS không?
Agronomy is an important subject for IELTS writing and speaking.
Nông nghiệp là một chủ đề quan trọng cho viết và nói IELTS.
Some students find agronomy challenging in the IELTS exam.
Một số học sinh thấy nông nghiệp là một thách thức trong kỳ thi IELTS.
Dạng danh từ của Agronomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agronomy | - |
Họ từ
Nông học (agronomy) là lĩnh vực nghiên cứu và áp dụng các nguyên tắc khoa học để cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "agros" (đất) và "nomos" (quản lý). Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "agronomy" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút theo từng vùng, nhưng nội dung vẫn duy trì tính chính xác trong ứng dụng.
Từ "agronomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "agro", nghĩa là cánh đồng, và "nomia", có nghĩa là quản lý hoặc quy tắc. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học nông nghiệp. Agronomy ngày nay chỉ nghiên cứu các phương pháp tối ưu trong sản xuất nông nghiệp, kết hợp các yếu tố tự nhiên và công nghệ để cải thiện năng suất cây trồng và bảo vệ môi trường.
"Agronomy" là thuật ngữ thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về nông nghiệp và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng từ này trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu và chương trình học liên quan đến khoa học đất và cây trồng rất cao. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về công nghệ nông nghiệp hoặc khi bàn luận về sự cải tiến trong sản xuất thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp