Bản dịch của từ Agronomy trong tiếng Việt

Agronomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agronomy (Noun)

əgɹˈɑnəmi
əgɹˈɑnəmi
01

Khoa học về quản lý đất và sản xuất cây trồng.

The science of soil management and crop production.

Ví dụ

Agronomy is crucial for sustainable agriculture.

Khoa học nông nghiệp rất quan trọng cho nông nghiệp bền vững.

Neglecting agronomy can lead to poor crop yields.

Bỏ qua khoa học nông nghiệp có thể dẫn đến mùa vụ kém.

Is agronomy a required subject for IELTS writing preparation?

Khoa học nông nghiệp có phải là môn học bắt buộc cho việc chuẩn bị viết IELTS không?

Agronomy is an important subject for IELTS writing and speaking.

Nông nghiệp là một chủ đề quan trọng cho viết và nói IELTS.

Some students find agronomy challenging in the IELTS exam.

Một số học sinh thấy nông nghiệp là một thách thức trong kỳ thi IELTS.

Dạng danh từ của Agronomy (Noun)

SingularPlural

Agronomy

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agronomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agronomy

Không có idiom phù hợp