Bản dịch của từ Ague trong tiếng Việt

Ague

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ague (Noun)

ˈeigju
ˈeigju
01

Sốt rét hoặc bệnh khác liên quan đến sốt và run rẩy.

Malaria or another illness involving fever and shivering.

Ví dụ

The ague outbreak affected many villagers in the community.

Đợt bùng phát cơn sốt gây ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.

She missed school due to a severe case of ague.

Cô ấy nghỉ học vì một trường hợp nặng của cơn sốt.

The ague symptoms include high fever and intense shivering.

Các triệu chứng của cơn sốt bao gồm sốt cao và run rẩy mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ague/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ague

Không có idiom phù hợp