Bản dịch của từ Ague trong tiếng Việt
Ague

Ague (Noun)
The ague outbreak affected many villagers in the community.
Đợt bùng phát cơn sốt gây ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.
She missed school due to a severe case of ague.
Cô ấy nghỉ học vì một trường hợp nặng của cơn sốt.
The ague symptoms include high fever and intense shivering.
Các triệu chứng của cơn sốt bao gồm sốt cao và run rẩy mạnh.
Họ từ
"Ague" là một thuật ngữ y học cổ, thường được dùng để chỉ bệnh sốt rét hoặc các loại sốt có đặc điểm tương tự, với triệu chứng điển hình là sốt, ớn lạnh, và mệt mỏi. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển hay chuyên ngành, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này gần như không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa, nhưng ít thấy trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể.
Từ "ague" có nguồn gốc từ tiếng Latin "febris acuta", có nghĩa là "sốt cấp tính". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "agü" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "ague" thường được dùng để chỉ các bệnh sốt rét hoặc sốt cao kèm theo các triệu chứng run rẩy. Hiện nay, mặc dù ít được dùng trong ngữ cảnh y học hiện đại, nó vẫn giữ nghĩa liên quan đến các cơn sốt và triệu chứng của bệnh.
Từ "ague" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng khác, chủ yếu do tính chất y học của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về bệnh tật hoặc lịch sử y học. Ở phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này có thể xảy ra khi miêu tả triệu chứng bệnh tật. Trong các văn bản khác, "ague" được dùng chủ yếu trong văn học cổ điển hoặc nghiên cứu về y lý, thường liên quan đến sốt rét hoặc các tình trạng sốt khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp