Bản dịch của từ Ail trong tiếng Việt
Ail

Ail (Verb)
The pandemic has been ailing many families financially.
Đại dịch đã làm cho nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính.
She was ailed by the constant bullying at school.
Cô ấy bị ảnh hưởng bởi sự bắt nạt liên tục ở trường.
The lack of social support ails the homeless population.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội làm cho dân vô gia cư gặp khó khăn.
Dạng động từ của Ail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ailing |
Họ từ
Từ "ail" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu, thường chỉ các triệu chứng bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ít được sử dụng và phần lớn được thay thế bằng "suffer" hoặc "hurt". Trong khi đó, tiếng Anh Anh vẫn duy trì sự sử dụng "ail" trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Về cách phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, với phiên âm /eɪl/.
Từ "ail" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ālian", mang nghĩa là "bị đau" hoặc "khổ sở". Động từ này được xuất phát từ tiếng Latin "aegrē", có nghĩa là "đau ốm" hoặc "bị bệnh". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến thành "gặp khó khăn" hoặc "khó chịu" trong ngữ cảnh hiện tại. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm giác thể chất và trạng thái tinh thần của con người.
Từ "ail" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm giác không khỏe mạnh hoặc bệnh tật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ail" thường được sử dụng để chỉ những mệt mỏi về thể chất hoặc cảm xúc, thường thấy trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe hoặc trong văn liệu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp