Bản dịch của từ Ail trong tiếng Việt
Ail
Verb
Ail (Verb)
ˈeil
ˈeil
Ví dụ
The pandemic has been ailing many families financially.
Đại dịch đã làm cho nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính.
She was ailed by the constant bullying at school.
Cô ấy bị ảnh hưởng bởi sự bắt nạt liên tục ở trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ail
Không có idiom phù hợp