Bản dịch của từ Ailed trong tiếng Việt
Ailed

Ailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ail.
Simple past and past participle of ail.
The community ailed from poor healthcare access in 2020.
Cộng đồng đã gặp khó khăn vì thiếu tiếp cận chăm sóc sức khỏe năm 2020.
The city did not ail from unemployment in 2019.
Thành phố không gặp khó khăn về thất nghiệp năm 2019.
Did the neighborhood ail from pollution last year?
Khu phố có gặp khó khăn vì ô nhiễm năm ngoái không?
Dạng động từ của Ailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ailing |
Họ từ
Từ "ailed" là quá khứ của động từ "ail", có nghĩa là gặp khó khăn về sức khỏe hoặc cảm thấy không thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương đồng, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "ailed" thường được người Anh sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến tình trạng sức khỏe, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng các từ vựng khác như "sick" hoặc "ill".
Từ "ailed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ailen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "agan", có nghĩa là "gây khó khăn" hoặc "đau đớn". Latin có liên quan thông qua từ “ala,” biểu thị sự đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Sự chuyển hóa nghĩa từ trạng thái khó khăn, đau ốm này qua thời gian đã dẫn đến việc sử dụng từ "ailed" trong ngữ cảnh hiện tại, để chỉ một trạng thái bệnh tật hoặc phiền muộn.
Từ "ailed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết. Trong IELTS Writing, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng của một cá nhân. Ngoài IELTS, "ailed" thường xuất hiện trong văn bản y tế, báo cáo và các tài liệu mô tả bệnh lý, thể hiện tình trạng không khỏe mạnh của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp