Bản dịch của từ Ails trong tiếng Việt
Ails
Noun [U/C]
Ails (Noun)
ˈeɪlz
ˈeɪlz
01
Số nhiều của ail.
Plural of ail.
Ví dụ
Many social issues ail our community, such as poverty and crime.
Nhiều vấn đề xã hội đang làm khổ cộng đồng chúng ta, như nghèo đói và tội phạm.
Social media does not ail our relationships; it connects us.
Mạng xã hội không làm khổ các mối quan hệ của chúng ta; nó kết nối chúng ta.
What social problems ail your city the most right now?
Những vấn đề xã hội nào đang làm khổ thành phố của bạn nhất hiện nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ails
Không có idiom phù hợp