Bản dịch của từ Air base trong tiếng Việt

Air base

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air base (Noun)

ɛɹ beɪs
ɛɹ beɪs
01

Nơi lưu giữ máy bay quân sự và từ đó chúng hoạt động.

A place where military aircraft are kept and from which they operate.

Ví dụ

The air base in California is home to many fighter jets.

Căn cứ không quân ở California là nơi chứa nhiều máy bay chiến đấu.

The air base in Texas conducts regular training exercises.

Căn cứ không quân ở Texas tiến hành các bài tập huấn luyện định kỳ.

The air base near the city provides support during emergencies.

Căn cứ không quân gần thành phố cung cấp hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.

Air base (Phrase)

ɛɹ beɪs
ɛɹ beɪs
01

Nơi lưu giữ máy bay quân sự và từ đó chúng hoạt động.

A place where military aircraft are kept and from which they operate.

Ví dụ

The air base in San Diego is home to many fighter jets.

Căn cứ không quân ở San Diego là nơi trú ngụ của nhiều máy bay chiến đấu.

The air base conducts regular training exercises for its pilots.

Căn cứ không quân tiến hành các bài tập huấn luyện định kỳ cho phi công của mình.

The air base was established during World War II.

Căn cứ không quân được thành lập trong Thế chiến II.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air base/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air base

Không có idiom phù hợp