Bản dịch của từ Air base trong tiếng Việt
Air base

Air base (Noun)
The air base in California is home to many fighter jets.
Căn cứ không quân ở California là nơi chứa nhiều máy bay chiến đấu.
The air base in Texas conducts regular training exercises.
Căn cứ không quân ở Texas tiến hành các bài tập huấn luyện định kỳ.
The air base near the city provides support during emergencies.
Căn cứ không quân gần thành phố cung cấp hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.
Air base (Phrase)
The air base in San Diego is home to many fighter jets.
Căn cứ không quân ở San Diego là nơi trú ngụ của nhiều máy bay chiến đấu.
The air base conducts regular training exercises for its pilots.
Căn cứ không quân tiến hành các bài tập huấn luyện định kỳ cho phi công của mình.
The air base was established during World War II.
Căn cứ không quân được thành lập trong Thế chiến II.
"Air base" là thuật ngữ chỉ cơ sở quân sự điều hành các hoạt động hàng không quân sự, bao gồm việc triển khai, bảo trì và trang bị máy bay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "airfield" có thể được dùng thay thế tại Anh để chỉ các sân bay quân sự nhỏ hơn, khác với "air base" thường ám chỉ đến các cơ sở lớn hơn với nhiều tiện nghi hỗ trợ hoạt động quân sự.
Từ "air base" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "base" (căn cứ). "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là khí quyển, trong khi "base" bắt nguồn từ từ Latinh "basis", nghĩa là nền tảng hoặc căn cứ. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 20, chỉ những cơ sở quân sự chuyên dụng phục vụ cho hoạt động hàng không, phù hợp với chức năng chiến lược của nó trong bối cảnh quân sự hiện đại.
Cụm từ "air base" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường được nhắc đến trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng không, "air base" thường được sử dụng khi thảo luận về việc triển khai lực lượng không quân, chiến lược quân sự hoặc bảo trì máy bay. Sự phổ biến của cụm từ này có thể gia tăng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, an ninh quốc tế và lịch sử quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp