Bản dịch của từ Air campaign trong tiếng Việt

Air campaign

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air campaign (Phrase)

ˈɛɹ kæmpˈeɪn
ˈɛɹ kæmpˈeɪn
01

Một hoạt động quân sự lớn bao gồm các cuộc không kích phối hợp với quân đội mặt đất.

A major military operation consisting of airstrikes coordinated with ground troops.

Ví dụ

The air campaign in Syria targeted strategic locations.

Chiến dịch không kích ở Syria nhắm vào các địa điểm chiến lược.

The air campaign against pollution involved aerial monitoring.

Chiến dịch không kích chống ô nhiễm liên quan đến giám sát từ không.

The air campaign in the city aimed to reduce smog levels.

Chiến dịch không kích trong thành phố nhằm giảm mức độ sương mù.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air campaign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air campaign

Không có idiom phù hợp