Bản dịch của từ Air campaign trong tiếng Việt
Air campaign

Air campaign (Phrase)
Một hoạt động quân sự lớn bao gồm các cuộc không kích phối hợp với quân đội mặt đất.
A major military operation consisting of airstrikes coordinated with ground troops.
The air campaign in Syria targeted strategic locations.
Chiến dịch không kích ở Syria nhắm vào các địa điểm chiến lược.
The air campaign against pollution involved aerial monitoring.
Chiến dịch không kích chống ô nhiễm liên quan đến giám sát từ không.
The air campaign in the city aimed to reduce smog levels.
Chiến dịch không kích trong thành phố nhằm giảm mức độ sương mù.
Chiến dịch không quân, hay còn gọi là air campaign, là một thuật ngữ quân sự chỉ hoạt động sử dụng lực lượng không quân để thực hiện các mục tiêu chiến lược hoặc tác chiến trong một xung đột. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể dùng từ "air operation" để chỉ các hoạt động tương tự nhưng nhấn mạnh hơn đến tính thao tác. Trong cả hai ngữ cảnh, chiến dịch không quân thường liên quan đến không kích, trinh sát và hỗ trợ mặt đất.
Thuật ngữ "air campaign" bắt nguồn từ từ "campaign" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "campagne", từ gốc Latin "campania", nghĩa là "cánh đồng". Đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động quân sự có tổ chức, đặc biệt là trong không gian. Ngày nay, "air campaign" đề cập đến các hoạt động tấn công hoặc hỗ trợ từ trên không nhằm đạt được mục tiêu chiến lược trong quân sự, phản ánh sự phát triển và chuyên môn hóa trong chiến tranh hiện đại.
Khái niệm "air campaign" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh môn Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS có thể không cao, nhưng khi nó xuất hiện, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc chính trị. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về chiến lược quân sự, báo cáo tin tức hoặc phân tích hoạt động quân sự. Trong các tình huống cụ thể, "air campaign" thường chỉ các chiến dịch không quân được thực hiện nhằm đạt được mục tiêu quân sự cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp