Bản dịch của từ Air cargo agent trong tiếng Việt
Air cargo agent
Noun [U/C]

Air cargo agent(Noun)
ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ ˈeɪdʒənt
ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ ˈeɪdʒənt
01
Một người hoặc doanh nghiệp quản lý việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
A person or business that manages the transportation of goods by air.
Ví dụ
02
Một trung gian làm việc giữa người gửi hàng và hãng hàng không để tạo điều kiện cho việc vận chuyển hàng hóa.
An intermediary who works between the shipper and the airline to facilitate cargo shipping.
Ví dụ
03
Một chuyên gia tham gia vào logistics dịch vụ vận tải hàng không.
A professional involved in the logistics of air freight services.
Ví dụ
