Bản dịch của từ Air cargo agent trong tiếng Việt
Air cargo agent

Air cargo agent (Noun)
Một người hoặc doanh nghiệp quản lý việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
A person or business that manages the transportation of goods by air.
The air cargo agent organized shipments for local businesses last month.
Đại lý hàng không đã tổ chức vận chuyển cho các doanh nghiệp địa phương tháng trước.
The air cargo agent does not handle personal packages for individuals.
Đại lý hàng không không xử lý các gói cá nhân cho cá nhân.
Is the air cargo agent available for consultations this week?
Đại lý hàng không có sẵn để tư vấn trong tuần này không?
Một trung gian làm việc giữa người gửi hàng và hãng hàng không để tạo điều kiện cho việc vận chuyển hàng hóa.
An intermediary who works between the shipper and the airline to facilitate cargo shipping.
The air cargo agent helped ship 500 boxes for the charity event.
Đại lý hàng không đã giúp vận chuyển 500 hộp cho sự kiện từ thiện.
The air cargo agent did not assist with the shipment last week.
Đại lý hàng không đã không hỗ trợ việc vận chuyển vào tuần trước.
Did the air cargo agent manage the shipment for the local school?
Đại lý hàng không đã quản lý việc vận chuyển cho trường địa phương chưa?
Một chuyên gia tham gia vào logistics dịch vụ vận tải hàng không.
A professional involved in the logistics of air freight services.
The air cargo agent organized shipments for local charities last week.
Đại lý vận chuyển hàng không đã tổ chức gửi hàng cho các tổ chức từ thiện địa phương tuần trước.
The air cargo agent did not receive any complaints from clients this month.
Đại lý vận chuyển hàng không không nhận được bất kỳ phàn nàn nào từ khách hàng tháng này.
Is the air cargo agent responsible for international shipping as well?
Đại lý vận chuyển hàng không có trách nhiệm vận chuyển quốc tế không?