Bản dịch của từ Air mail trong tiếng Việt

Air mail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air mail (Noun)

ɛɹ meɪl
ɛɹ meɪl
01

Hệ thống chuyển thư bằng máy bay.

The system of moving mail by aircraft.

Ví dụ

Air mail services are essential for fast delivery of letters.

Dịch vụ thư bằng máy bay quan trọng để giao thư nhanh chóng.

Sending packages via air mail is more costly but quicker.

Gửi gói hàng qua thư bằng máy bay đắt hơn nhưng nhanh hơn.

The growth of e-commerce has increased the demand for air mail.

Sự phát triển của thương mại điện tử đã tăng cầu về thư bằng máy bay.

Air mail (Verb)

ɛɹ meɪl
ɛɹ meɪl
01

Gửi bằng đường hàng không.

To send by airmail.

Ví dụ

She air mails letters to her pen pals overseas.

Cô ấy gửi thư bằng đường hàng không cho bạn qua biên giới.

He always air mails important documents for quick delivery.

Anh ấy luôn gửi thư bằng đường hàng không cho tài liệu quan trọng để giao hàng nhanh chóng.

They plan to air mail invitations to guests for the event.

Họ dự định gửi thư bằng đường hàng không mời khách mời tham dự sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air mail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.