Bản dịch của từ Air miles trong tiếng Việt

Air miles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air miles (Noun)

01

Một thước đo khoảng cách dựa trên số dặm bay của máy bay.

A measure of distance based on the number of miles flown in aircraft.

Ví dụ

Many airlines offer air miles for frequent travelers like John.

Nhiều hãng hàng không cung cấp dặm bay cho những người thường xuyên như John.

Air miles do not apply to all flights, especially budget airlines.

Dặm bay không áp dụng cho tất cả các chuyến bay, đặc biệt là hãng giá rẻ.

How can I earn more air miles for my next trip?

Làm thế nào tôi có thể kiếm thêm dặm bay cho chuyến đi tiếp theo?

02

Thường được sử dụng trong bối cảnh các chương trình khen thưởng hoặc chương trình khách hàng thân thiết dành cho khách hàng thường xuyên.

Typically used in the context of reward programs or loyalty schemes for frequent flyers.

Ví dụ

Many travelers earn air miles through various loyalty programs.

Nhiều du khách kiếm dặm bay thông qua các chương trình trung thành.

Not all airlines offer air miles for social events.

Không phải tất cả các hãng hàng không đều cung cấp dặm bay cho sự kiện xã hội.

Do you know how to redeem air miles for free flights?

Bạn có biết cách đổi dặm bay để lấy vé máy bay miễn phí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air miles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air miles

Không có idiom phù hợp