Bản dịch của từ Air passage trong tiếng Việt

Air passage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air passage (Noun)

ɛɹ pˈæsɪdʒ
ɛɹ pˈæsɪdʒ
01

Một hệ thống các đường dẫn và quá trình đưa không khí đi qua cơ thể, từ mũi hoặc miệng đến phổi.

A system of paths and processes for air to go through the body from the nose or mouth to the lungs.

Ví dụ

Keeping the air passage clear is crucial for proper breathing.

Giữ cho đường khí sạch sẽ là quan trọng để hô hấp đúng cách.

During CPR, ensure the air passage is unobstructed for effective resuscitation.

Trong CPR, đảm bảo đường khí không bị chắn để hồi sức hiệu quả.

Allergies can sometimes cause swelling in the air passage, leading to difficulties.

Dị ứng đôi khi có thể gây sưng tấy trong đường khí, dẫn đến khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air passage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air passage

Không có idiom phù hợp