Bản dịch của từ Air passage trong tiếng Việt
Air passage

Air passage (Noun)
Keeping the air passage clear is crucial for proper breathing.
Giữ cho đường khí sạch sẽ là quan trọng để hô hấp đúng cách.
During CPR, ensure the air passage is unobstructed for effective resuscitation.
Trong CPR, đảm bảo đường khí không bị chắn để hồi sức hiệu quả.
Allergies can sometimes cause swelling in the air passage, leading to difficulties.
Dị ứng đôi khi có thể gây sưng tấy trong đường khí, dẫn đến khó khăn.
Thuật ngữ "air passage" chỉ đến các đường dẫn khí trong hệ hô hấp của cơ thể, bao gồm mũi, họng, khí quản và phế quản, chịu trách nhiệm cho quá trình tiếp nhận và chuyển oxygen vào phổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai phiên bản khác nhau của từ này chủ yếu chỉ khác nhau ở ngữ điệu và một số từ lóng nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, sinh học và giáo dục sức khỏe.
Từ "air passage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "aer" có nghĩa là không khí và "passage" bắt nguồn từ từ Latin "passus", có nghĩa là bước đi, lối đi. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả các lối đi cho không khí, đặc biệt trong các cấu trúc như hệ thống thông gió. Ngày nay, "air passage" chỉ các ống dẫn hoặc lối thoát cho không khí trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và y học.
Thuật ngữ “air passage” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, sinh học và vật lý, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường thấp, chủ yếu trong các bài đọc và viết chuyên ngành. Trong thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đường dẫn không khí trong hệ hô hấp hoặc trong hệ thống thông gió, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong trao đổi khí và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp