Bản dịch của từ Airglow trong tiếng Việt
Airglow

Airglow (Noun)
Ánh sáng rực rỡ trên bầu trời đêm do bức xạ từ tầng khí quyển phía trên.
A glow in the night sky caused by radiation from the upper atmosphere.
The airglow was visible during the social event in Central Park.
Ánh sáng phát quang trên bầu trời có thể nhìn thấy trong sự kiện xã hội ở Central Park.
The airglow did not distract from the community gathering last night.
Ánh sáng phát quang không làm phân tâm buổi tụ họp cộng đồng tối qua.
Từ "airglow" (ánh sáng bầu khí quyển) chỉ hiện tượng phát sáng yếu trong bầu khí quyển trái đất vào ban đêm, chủ yếu do sự tái tổ hợp của các nguyên tử và phân tử khí. Hiện tượng này thường xuất hiện trong các khu vực không bị ô nhiễm ánh sáng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "airglow" xuất phát từ hai thành phần: "air" (không khí) và "glow" (tỏa sáng). "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", biểu thị cho không gian khí quyển xung quanh Trái Đất. "Glow" bắt nguồn từ tiếng Old English "glōwan", có nghĩa là ánh sáng hoặc phát sáng. Kết hợp lại, "airglow" ám chỉ hiện tượng phát sáng tự nhiên trong bầu khí quyển vào ban đêm, liên quan đến sự tương tác giữa các hạt, khí và bức xạ trong khí quyển, mang lại sự hiểu biết về quá trình vật lý trong môi trường không gian.
Từ "airglow" xuất hiện không thường xuyên trong các tài liệu học thuật của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "airglow" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ ánh sáng yếu do phản ứng hóa học trong khí quyển trái đất vào ban đêm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các bài viết nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành về khí quyển và địa vật lý.