Bản dịch của từ Airiness trong tiếng Việt

Airiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airiness (Noun)

ɛ.ri.nəs
ɛ.ri.nəs
01

Sự không thực tế.

Insubstantiality.

Ví dụ

The airiness of the conversation made everyone feel relaxed and happy.

Sự nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy thoải mái và vui vẻ.

The party lacked airiness; it felt too serious and tense.

Bữa tiệc thiếu sự nhẹ nhàng; nó cảm thấy quá nghiêm túc và căng thẳng.

Does the airiness of social gatherings improve people's mood?

Liệu sự nhẹ nhàng của các buổi gặp gỡ xã hội có cải thiện tâm trạng không?

02

Chất lượng nhẹ nhàng về chất lượng hoặc cách thức.

The quality of being light in quality or manner.

Ví dụ

The airiness of the conversation made everyone feel comfortable.

Sự nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

The airiness of the room created a sense of openness and freedom.

Sự nhẹ nhàng của căn phòng tạo ra cảm giác mở cửa và tự do.

The airiness of her personality made her a joy to be around.

Sự nhẹ nhàng của tính cách của cô ấy khiến cô ấy trở thành niềm vui xung quanh.

03

Chất lượng thoáng mát.

The quality of being airy.

Ví dụ

The airiness of the park made it a popular spot for picnics.

Sự thoáng đãng của công viên khiến nó trở thành điểm dừng chân phổ biến cho chuyến dã ngoại.

The airiness of the room was enhanced by the large windows.

Sự thoáng đãng của căn phòng được tăng cường bởi những cửa sổ lớn.

The airiness of the cafe created a relaxing atmosphere for customers.

Sự thoáng đãng của quán cà phê tạo ra một bầu không khí thư giãn cho khách hàng.

Dạng danh từ của Airiness (Noun)

SingularPlural

Airiness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airiness

Không có idiom phù hợp