Bản dịch của từ Airland trong tiếng Việt

Airland

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airland (Verb)

ˈɛɹlənd
ˈɛɹlənd
01

Vận chuyển (quân đội, thiết bị, v.v.) đến hiện trường bằng máy bay.

To transport troops equipment etc to the field by aircraft.

Ví dụ

The army will airland supplies to the disaster area tomorrow.

Quân đội sẽ vận chuyển hàng hóa bằng máy bay đến khu vực thiên tai vào ngày mai.

They did not airland troops during the last social event.

Họ đã không vận chuyển quân lính trong sự kiện xã hội lần trước.

Will the government airland aid to the affected communities soon?

Liệu chính phủ có vận chuyển viện trợ đến các cộng đồng bị ảnh hưởng sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airland

Không có idiom phù hợp