Bản dịch của từ Airside trong tiếng Việt
Airside
Airside (Noun)
Passengers can relax in the airside lounge before boarding their flights.
Hành khách có thể thư giãn ở phòng chờ bên kia an ninh.
Visitors without boarding passes are not allowed to enter the airside area.
Khách tham quan không có vé máy bay không được phép vào khu vực bên kia an ninh.
Is the duty-free shop located on the airside or landside of the airport?
Cửa hàng miễn thuế có nằm ở bên kia an ninh hay bên ngoài an ninh của sân bay?
Airside (Adverb)
She waited nervously airside for her friend's arrival.
Cô ấy đợi lo lắng ở phía bên kia của sân bay cho sự đến của người bạn.
He never goes airside as he dislikes crowded places.
Anh ấy không bao giờ đi phía bên kia của sân bay vì không thích nơi đông đúc.
Is it allowed to wait airside before boarding the plane?
Có được phép đợi ở phía bên kia trước khi lên máy bay không?
"Airside" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành hàng không để chỉ khu vực trong sân bay mà hành khách và nhân viên được phép tiếp cận sau khi thông qua kiểm tra an ninh và hải quan. Khu vực này bao gồm nhà ga, bến đỗ máy bay và các tiện ích phục vụ hành khách. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể tồn tại các sắc thái phát âm khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu từng vùng.
Từ "airside" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer" (không khí), và "side" từ tiếng Anh cổ "side" (bên). Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng sử dụng thuật ngữ này trong lĩnh vực hàng không, chỉ khu vực sân bay mà hành khách có thể tiếp cận sau khi đã qua kiểm tra an ninh. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc phân bổ không gian tại sân bay, nhấn mạnh sự cách biệt giữa khu vực công cộng và khu vực riêng tư.
Từ "airside" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có tần suất cao hơn trong các tài liệu liên quan đến hàng không và ngành công nghiệp vận tải hàng không, thường được sử dụng để chỉ khu vực trong một sân bay mà hành khách có thể tiếp cận sau khi qua kiểm tra an ninh. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả quy trình kiểm tra an ninh hoặc khi bàn luận về các tiện nghi tại sân bay.