Bản dịch của từ Passport trong tiếng Việt
Passport
Passport (Noun)
Một tài liệu chính thức do chính phủ cấp, xác nhận danh tính và quyền công dân của chủ sở hữu và cho phép họ đi du lịch đến và đi từ nước ngoài dưới sự bảo vệ của chính phủ.
An official document issued by a government certifying the holders identity and citizenship and entitling them to travel under its protection to and from foreign countries.
She lost her passport while traveling abroad.
Cô ấy đã mất hộ chiếu khi du lịch ở nước ngoài.
He applied for a new passport at the embassy.
Anh ấy đã nộp đơn xin hộ chiếu mới tại đại sứ quán.
Carrying a valid passport is essential for international trips.
Việc mang theo hộ chiếu hợp lệ là rất quan trọng khi đi du lịch quốc tế.
Dạng danh từ của Passport (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passport | Passports |
Kết hợp từ của Passport (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fake passport Hộ chiếu giả mạo | He was caught with a fake passport at the airport. Anh ta bị bắt với một hộ chiếu giả tại sân bay. |
Diplomatic passport Ho chiếu ngoại giao | He traveled with a diplomatic passport for official business. Anh ấy đi cùng hộ chiếu ngoại giao cho công việc chính thức. |
Canadian passport Hộ chiếu canada | She travels with her canadian passport. Cô ấy đi du lịch với hộ chiếu canada của mình. |
False passport Hộ chiếu giả mạo | He was caught with a false passport at the airport. Anh ta bị bắt vì có hộ chiếu giả ở sân bay. |
Valid passport Hộ chiếu hợp lệ | She needed a valid passport to travel abroad. Cô ấy cần một hộ chiếu hợp lệ để đi du lịch nước ngoài. |
Họ từ
Hộ chiếu là tài liệu chính thức do chính phủ cấp, xác nhận danh tính và quyền công dân của một cá nhân, cho phép họ đi lại qua biên giới quốc gia. Trong tiếng Anh, từ "passport" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Hộ chiếu có thể mang nhiều thông tin, bao gồm hình ảnh, họ tên, ngày sinh và quốc gia cấp, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát biên giới và an ninh quốc gia.
Từ "passport" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passus", nghĩa là "bước đi" và "ported", xuất phát từ "portare", có nghĩa là "mang theo". Nhà nước đầu tiên sử dụng giấy tờ này để xác nhận danh tính và quyền lưu trú của công dân được ghi nhận là Pháp vào thế kỷ 15. Qua thời gian, "passport" không chỉ thể hiện quyền đi lại mà còn chứa đựng các thông tin cá nhân, chứng minh quyền công dân, và ảnh hưởng đến luật di trú toàn cầu.
Từ "passport" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, khi thí sinh thường thảo luận về du lịch, di cư hoặc văn bản liên quan đến quy trình làm hộ chiếu. Trong các ngữ cảnh khác, "passport" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch quốc tế, kiểm tra an ninh tại sân bay, và các thủ tục pháp lý liên quan đến nhận dạng cá nhân. Từ này thể hiện tính cần thiết của giấy tờ tùy thân trong xã hội toàn cầu hóa hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp