Bản dịch của từ Aka trong tiếng Việt
Aka

Aka (Noun)
Một tên thay thế hoặc một bút danh.
An alternative name or a pseudonym.
Many people know him as John Smith, aka the community leader.
Nhiều người biết ông ấy là John Smith, tên khác là lãnh đạo cộng đồng.
She is not known as Sarah, aka the artist, in this town.
Cô ấy không được biết đến là Sarah, tên khác là nghệ sĩ, ở thị trấn này.
Is he really called Mike, aka the volunteer coordinator?
Liệu anh ấy thực sự được gọi là Mike, tên khác là điều phối viên tình nguyện không?
Aka (Adverb)
The musician, aka John Doe, performed at the festival last weekend.
Nhà soạn nhạc, được biết đến là John Doe, đã biểu diễn tại lễ hội cuối tuần trước.
The city, aka the Big Apple, attracts millions of tourists yearly.
Thành phố, được gọi là Big Apple, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Is the author, aka Jane Smith, attending the social event tonight?
Tác giả, được biết đến là Jane Smith, có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "aka" là viết tắt của cụm từ "also known as" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra một tên khác hay biệt danh của một người hoặc một vật. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ý nghĩa giữa hai biến thể này. "Aka" thường được dùng trong văn phong không chính thức và xuất hiện rộng rãi trong văn hóa đại chúng, tài liệu pháp lý và truyền thông.
Từ "aka" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "also known as", xuất phát từ tiếng Latinh với nghĩa "cũng được biết đến như". Từ này đã xuất hiện trong tài liệu vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giới thiệu tên gọi khác hoặc bí danh của một người, một tổ chức hoặc một khái niệm. Việc sử dụng "aka" hiện nay phổ biến trong văn viết và văn nói, phản ánh nhu cầu về tính minh bạch và linh hoạt trong việc nhận diện các thực thể khác nhau.
Từ "aka" (viết tắt của "also known as") thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, nhưng trong bốn thành phần của IELTS, nó không phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản nghữ cảnh liên quan đến tên gọi hoặc biệt danh. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng "aka" có thể không chính xác nếu không trong ngữ cảnh thoải mái. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân vật, danh nhân hoặc thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp