Bản dịch của từ Akkadogram trong tiếng Việt
Akkadogram

Akkadogram (Noun)
The akkadogram for 'water' is essential in ancient texts.
Akkadogram cho 'nước' rất quan trọng trong các văn bản cổ đại.
Many students do not understand the akkadogram system used in Akkadian.
Nhiều sinh viên không hiểu hệ thống akkadogram được sử dụng trong tiếng Akkad.
Is the akkadogram for 'king' difficult to learn for beginners?
Akkadogram cho 'vua' có khó học cho người mới không?
Akkadogram là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ văn học, chỉ một hệ thống ký tự đại diện cho ngôn ngữ Akkadian, ngôn ngữ cổ đại của người Babylon và Assyria. Hệ thống này bao gồm các ký tự hình ảnh, có sự chuyển đổi từ chữ hình vào khoảng thế kỷ 24 trước Công nguyên. Sự khác biệt giữa Akkadogram và các ký tự khác chủ yếu nằm ở cách phát âm và tên gọi các ký tự, với ảnh hưởng lớn từ hệ thống chữ cái Babylon.
Từ "akkadogram" có nguồn gốc từ tiếng Akkadian, một ngôn ngữ cổ đại thuộc nhánh Semitic, được sử dụng tại Mesopotamia. "Akkad" chỉ về vùng đất và văn hóa Akkadian, trong khi "gram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chữ viết" hay "ký tự". Akadogram chỉ ký tự trong chữ viết Akkadian, phản ánh sự phát triển của hệ thống chữ viết sơ khai và ảnh hưởng của nó đối với ngôn ngữ và văn bản sau này.
Từ "akkadogram" là một thuật ngữ chuyên môn không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các kỳ thi IELTS rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử liên quan đến chữ viết cổ phương Tây. Trong các lĩnh vực nghiên cứu như khảo cổ học hay ngôn ngữ học, "akkadogram" thường được đề cập khi thảo luận về hệ thống chữ viết của người Akkad cổ, thể hiện bản chất công việc nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa cổ đại.