Bản dịch của từ Cuneiform trong tiếng Việt
Cuneiform
Cuneiform (Adjective)
The cuneiform script was used in ancient Mesopotamia for writing.
Chữ viết cuneiform được sử dụng trong cổ đại Mesopotamia.
The tablet with cuneiform inscriptions was found during the excavation.
Bảng ghi chép cuneiform được tìm thấy trong quá trình khai quật.
Do you think learning cuneiform writing can enhance your IELTS skills?
Bạn có nghĩ rằng việc học viết cuneiform có thể nâng cao kỹ năng IELTS của bạn không?
Biểu thị hoặc liên quan đến các ký tự hình nêm được sử dụng trong hệ thống chữ viết cổ của lưỡng hà, ba tư và ugarit, tồn tại chủ yếu trên các tấm đất sét.
Denoting or relating to the wedgeshaped characters used in the ancient writing systems of mesopotamia persia and ugarit surviving mainly on clay tablets.
Cuneiform writing was used in ancient Mesopotamia.
Chữ viết cuneiform được sử dụng trong Mesopotamia cổ đại.
Not many people can read cuneiform inscriptions nowadays.
Hiện nay không nhiều người có thể đọc các bia viết cuneiform.
Do you think learning about cuneiform script is important for historians?
Bạn nghĩ việc học về chữ viết cuneiform quan trọng đối với nhà sử học không?
Hình nêm.
Wedgeshaped.
The cuneiform tablet contained ancient writing from Mesopotamia.
Bảng mảnh hình tam giác chứa chữ viết cổ từ Mesopotamia.
Not all social hieroglyphics were written in cuneiform script.
Không phải tất cả các ký hiệu xã hội được viết bằng chữ tam giác.
Was the cuneiform writing system used in ancient Sumerian civilizations?
Hệ thống viết chữ tam giác được sử dụng trong các nền văn minh Sumer cổ đại không?
Cuneiform (Noun)
Viết chữ hình nêm.
Cuneiform writing.
Cuneiform was used in ancient Mesopotamia for administrative purposes.
Chữ cuneiform được sử dụng trong cổ đại Mesopotamia cho mục đích hành chính.
Not many people can read cuneiform script fluently nowadays.
Ngày nay không nhiều người có thể đọc chữ cuneiform một cách trôi chảy.
Is cuneiform still taught in schools as part of history lessons?
Liệu chữ cuneiform có còn được dạy ở trường như một phần của bài học lịch sử không?
Họ từ
Cuneiform là một hệ thống chữ viết cổ đại, xuất hiện vào khoảng 3200 trước Công nguyên tại vùng Lưỡng Hà. Hệ thống chữ này được tạo thành từ các ký hiệu hình tam giác hoặc hình chóp được khắc lên bảng đất sét bằng một cái đục. Cuneiform chủ yếu được sử dụng để ghi lại các ngôn ngữ như Sumer và Akkad. Đặc biệt, thuật ngữ "cuneiform" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Thuật ngữ "cuneiform" xuất phát từ tiếng Latinh "cuneiformis", có nghĩa là "hình cái nêm". Ηình thức này liên quan đến chữ viết của các nền văn minh Mesopotamia cổ đại, nơi các ký tự được khắc bằng hình nêm lên bảng đất sét. Sự phát triển của chữ viết cuneiform vào khoảng 3500 TCN đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử giao tiếp và lưu trữ thông tin, từ đó giúp con người ghi lại lịch sử và văn hóa. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất đặc trưng hình học của các ký tự cuneiform.
Cuneiform là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong ngữ cảnh lịch sử và khảo cổ học, nơi nó đề cập đến hệ thống chữ viết cổ đại của người Mesopotamia. Trong các tình huống khác, cuneiform có thể xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ học, và khi thảo luận về sự phát triển của chữ viết loài người. Sự hiếm gặp của từ này trong các bối cảnh thông dụng khiến nó không nằm trong từ vựng cơ bản của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp