Bản dịch của từ Navicular trong tiếng Việt
Navicular

Navicular (Adjective)
Hình thuyền.
Boatshaped.
The navicular structure of the community center attracted many visitors last year.
Cấu trúc hình thuyền của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The new park is not navicular like the old one.
Công viên mới không có hình thuyền giống như cái cũ.
Is the navicular design of the library effective for social gatherings?
Thiết kế hình thuyền của thư viện có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Navicular (Noun)
The navicular bone supports the arch of the foot during walking.
Xương navicular hỗ trợ vòm bàn chân khi đi bộ.
The athlete did not injure her navicular bone during the game.
Vận động viên không bị chấn thương xương navicular trong trận đấu.
Is the navicular bone important for maintaining balance in sports?
Xương navicular có quan trọng cho việc giữ thăng bằng trong thể thao không?
Navicular disease affects many horses, causing lameness in their front feet.
Bệnh navicular ảnh hưởng đến nhiều con ngựa, gây ra sự khập khiễng ở chân trước.
Many horse owners do not understand navicular disease's impact on performance.
Nhiều chủ ngựa không hiểu tác động của bệnh navicular đến hiệu suất.
Is navicular disease common in racehorses like American Pharoah?
Bệnh navicular có phổ biến ở ngựa đua như American Pharoah không?
Từ "navicular" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học và y học để chỉ một xương có hình chiếc thuyền, nằm trong cổ tay (xương navicular) hoặc ở khu vực chân (xương navicular ở cổ chân). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường được đặt vào âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không chỉ diễn đạt cấu trúc giải phẫu mà còn xuất hiện trong các chuyên ngành thể thao và y học thể thao.
Từ "navicular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navicularis", có nghĩa là "hình thuyền", xuất phát từ "navis", nghĩa là "tàu thuyền". Trong bối cảnh y học và giải phẫu, từ này được sử dụng để chỉ một xương có hình dáng giống như một chiếc thuyền trong bàn chân, cụ thể là xương navicular nằm giữa xương cổ chân và xương bàn chân. Sự liên kết giữa hình dạng tàu thuyền với cấu trúc giải phẫu đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "navicular" thường xuất hiện trong các lĩnh vực y học và giải phẫu, chủ yếu liên quan đến cấu trúc xương trong bàn chân, cũng như một số loài động vật. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra thuộc lĩnh vực khoa học sức khỏe hoặc mô tả các tình trạng y tế cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc giáo trình về giải phẫu hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp