Bản dịch của từ Navicular trong tiếng Việt
Navicular
Navicular (Adjective)
Hình thuyền.
Boatshaped.
The navicular structure of the community center attracted many visitors last year.
Cấu trúc hình thuyền của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The new park is not navicular like the old one.
Công viên mới không có hình thuyền giống như cái cũ.
Is the navicular design of the library effective for social gatherings?
Thiết kế hình thuyền của thư viện có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Navicular (Noun)
The navicular bone supports the arch of the foot during walking.
Xương navicular hỗ trợ vòm bàn chân khi đi bộ.
The athlete did not injure her navicular bone during the game.
Vận động viên không bị chấn thương xương navicular trong trận đấu.
Is the navicular bone important for maintaining balance in sports?
Xương navicular có quan trọng cho việc giữ thăng bằng trong thể thao không?
Navicular disease affects many horses, causing lameness in their front feet.
Bệnh navicular ảnh hưởng đến nhiều con ngựa, gây ra sự khập khiễng ở chân trước.
Many horse owners do not understand navicular disease's impact on performance.
Nhiều chủ ngựa không hiểu tác động của bệnh navicular đến hiệu suất.
Is navicular disease common in racehorses like American Pharoah?
Bệnh navicular có phổ biến ở ngựa đua như American Pharoah không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp