Bản dịch của từ Navicular trong tiếng Việt

Navicular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navicular (Adjective)

01

Hình thuyền.

Boatshaped.

Ví dụ

The navicular structure of the community center attracted many visitors last year.

Cấu trúc hình thuyền của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The new park is not navicular like the old one.

Công viên mới không có hình thuyền giống như cái cũ.

Is the navicular design of the library effective for social gatherings?

Thiết kế hình thuyền của thư viện có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Navicular (Noun)

01

Một xương hình thuyền ở mắt cá chân hoặc cổ tay, đặc biệt là ở mắt cá chân, giữa xương sên và xương hình nêm.

A boatshaped bone in the ankle or wrist especially that in the ankle between the talus and the cuneiform bones.

Ví dụ

The navicular bone supports the arch of the foot during walking.

Xương navicular hỗ trợ vòm bàn chân khi đi bộ.

The athlete did not injure her navicular bone during the game.

Vận động viên không bị chấn thương xương navicular trong trận đấu.

Is the navicular bone important for maintaining balance in sports?

Xương navicular có quan trọng cho việc giữ thăng bằng trong thể thao không?

02

Một chứng rối loạn mãn tính của xương thuyền ở ngựa, gây ra tình trạng khập khiễng ở bàn chân trước.

A chronic disorder of the navicular bone in horses causing lameness in the front feet.

Ví dụ

Navicular disease affects many horses, causing lameness in their front feet.

Bệnh navicular ảnh hưởng đến nhiều con ngựa, gây ra sự khập khiễng ở chân trước.

Many horse owners do not understand navicular disease's impact on performance.

Nhiều chủ ngựa không hiểu tác động của bệnh navicular đến hiệu suất.

Is navicular disease common in racehorses like American Pharoah?

Bệnh navicular có phổ biến ở ngựa đua như American Pharoah không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Navicular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navicular

Không có idiom phù hợp