Bản dịch của từ Albumose trong tiếng Việt
Albumose

Albumose (Noun)
Bất kỳ loại polypeptide (proteose) nào được hình thành do quá trình tiêu hóa một phần protein hoặc (cụ thể) là albumin.
Any of a class of polypeptides proteoses formed by the partial digestion of a protein or specifically of an albumin.
Albumose is found in many protein-rich foods like eggs and meat.
Albumose có trong nhiều thực phẩm giàu protein như trứng và thịt.
Albumose is not a common term in social discussions today.
Albumose không phải là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is albumose important for understanding protein digestion in social nutrition studies?
Albumose có quan trọng để hiểu quá trình tiêu hóa protein trong các nghiên cứu dinh dưỡng xã hội không?
Albumose là một loại protein hòa tan trong nước, thường được hình thành trong quá trình tiêu hóa protein và xuất hiện trong các dịch sinh học như huyết tương. Nó không phải là một protein hoàn chỉnh, nhưng có thể được nhận diện qua phản ứng với thuốc thử như biuret. Albumose có thể tồn tại dưới nhiều dạng, bao gồm albumose α và β, với tính chất và ứng dụng khác nhau trong sinh học và y học.
Từ "albumose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "albumin", mang nghĩa là "trắng" hay "hỗn hợp chứa protein". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và hóa học để chỉ một loại protein hòa tan trong nước, tương tự như albumin. Albumose được phát hiện trong quá trình tiêu hóa protein và đóng vai trò quan trọng trong sự chuyển hóa chất dinh dưỡng. Sự phát triển từ nguồn gốc về màu sắc liên quan đến bản chất chính của nó như một sản phẩm của quá trình phân giải protein.
Thuật ngữ "albumose" có tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, "albumose" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến các sản phẩm phân giải protein. Trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận chuyên môn, từ này có thể gặp trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và sinh hóa.