Bản dịch của từ Albumin trong tiếng Việt
Albumin

Albumin (Noun)
Albumin is essential for blood plasma in social health programs.
Albumin rất cần thiết cho huyết tương trong các chương trình sức khỏe xã hội.
Many people do not know about albumin's role in nutrition.
Nhiều người không biết về vai trò của albumin trong dinh dưỡng.
Is albumin included in the social health education curriculum?
Albumin có được đưa vào chương trình giáo dục sức khỏe xã hội không?
Họ từ
Albumin là một loại protein hòa tan trong nước, chủ yếu được sản xuất bởi gan, có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của máu và vận chuyển nhiều loại chất như hormone, vitamin và thuốc. Trong y học, albumin thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như suy gan hoặc mất nước. Từ này không thay đổi giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, âm “a” thường được phát âm rời rạc hơn so với tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "albumin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "albus", nghĩa là "trắng". Albumin là một loại protein có mặt trong huyết tương và lòng trắng trứng, nổi bật với màu trắng đục của nó. Từ thế kỷ 19, albumin đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trong lĩnh vực sinh học và y học do vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì áp lực thẩm thấu huyết tương. Sự liên quan giữa tên gọi và đặc tính của albumin phản ánh cấu trúc và chức năng sinh học của protein này trong cơ thể.
Albumin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt trong các phần thi của IELTS liên quan đến khoa học sức khỏe và hóa sinh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường là thấp nhưng có thể tăng lên trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, tuần hoàn và bệnh lý liên quan đến gan. Trong các tình huống thông thường, albumin thường được nhắc đến trong xét nghiệm máu, các nghiên cứu về protein trong cơ thể, hoặc trong các bài báo khoa học về sức khỏe.