Bản dịch của từ Albumin trong tiếng Việt
Albumin
Noun [U/C]
Albumin (Noun)
Ví dụ
Albumin is essential for blood plasma in social health programs.
Albumin rất cần thiết cho huyết tương trong các chương trình sức khỏe xã hội.
Many people do not know about albumin's role in nutrition.
Nhiều người không biết về vai trò của albumin trong dinh dưỡng.
Is albumin included in the social health education curriculum?
Albumin có được đưa vào chương trình giáo dục sức khỏe xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Albumin
Không có idiom phù hợp