Bản dịch của từ Albumin trong tiếng Việt

Albumin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albumin (Noun)

ælbjˈumn
ælbjˈumn
01

Một dạng protein đơn giản hòa tan trong nước và đông tụ bằng nhiệt, chẳng hạn như protein có trong lòng trắng trứng, sữa và (đặc biệt) huyết thanh máu.

A simple form of protein that is soluble in water and coagulable by heat such as that found in egg white milk and in particular blood serum.

Ví dụ

Albumin is essential for blood plasma in social health programs.

Albumin rất cần thiết cho huyết tương trong các chương trình sức khỏe xã hội.

Many people do not know about albumin's role in nutrition.

Nhiều người không biết về vai trò của albumin trong dinh dưỡng.

Is albumin included in the social health education curriculum?

Albumin có được đưa vào chương trình giáo dục sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albumin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albumin

Không có idiom phù hợp