Bản dịch của từ Alcohol abuse trong tiếng Việt
Alcohol abuse
Alcohol abuse (Phrase)
Tiêu thụ quá nhiều đồ uống có cồn dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Excessive consumption of alcoholic beverages leading to negative consequences.
Alcohol abuse affects many families in the United States every year.
Lạm dụng rượu ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Alcohol abuse does not only harm the drinker, but also their loved ones.
Lạm dụng rượu không chỉ gây hại cho người uống mà còn cho những người thân.
How does alcohol abuse impact social relationships in urban areas?
Lạm dụng rượu ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở đô thị?
Lạm dụng rượu, hay còn gọi là lạm dụng đồ uống có cồn, đề cập đến hành vi tiêu thụ rượu một cách vô độ, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho sức khỏe và cuộc sống xã hội của cá nhân. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi quá mức hoặc không kiểm soát trong việc uống rượu, gây ra triệu chứng nghiện và những vấn đề liên quan. Trong tiếng Anh, "alcohol abuse" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm và ngữ điệu.
Từ "alcohol" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kuḥl", có nghĩa là "bột kohl", thường được sử dụng trong mỹ phẩm, sau đó được người Latinh tiếp nhận và chuyển thành "alcohol". Thuật ngữ "abuse" bắt nguồn từ tiếng Latin "abusus", có nghĩa là "sử dụng sai". Trong ngữ cảnh hiện đại, "alcohol abuse" ám chỉ việc sử dụng rượu bia một cách không kiểm soát, dẫn đến những tác động tiêu cực về sức khỏe và xã hội. Sự kết hợp này phản ánh sự lạm dụng của một chất gây nghiện có tính chất gây hại.
Cụm từ "alcohol abuse" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, có thể thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tác động của rượu đối với cá nhân và cộng đồng. Ngoài ra, "alcohol abuse" cũng phổ biến trong các nghiên cứu y tế, chính sách công và chương trình giáo dục sức khỏe, nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức về vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp