Bản dịch của từ Alene trong tiếng Việt

Alene

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alene (Adjective)

əlˈin
eilˈin
01

Đơn; đơn độc.

Single; solitary.

Ví dụ

Living alene, she rarely interacted with others in her neighborhood.

Sống một mình, cô ấy hiếm khi tương tác với người khác trong khu phố của mình.

He preferred an alene lifestyle, finding peace in solitude.

Anh ấy ưa thích lối sống cô đơn, tìm thấy sự yên bình trong cô đơn.

Being alene allowed him to focus on his personal growth.

Việc sống một mình giúp anh ấy tập trung vào sự phát triển cá nhân của mình.

02

Không ở cùng người khác.

Not in the company of others.

Ví dụ

She preferred to live alone in her apartment.

Cô ấy thích sống một mình trong căn hộ của mình.

He enjoyed solitary walks in the park every evening.

Anh ấy thích đi dạo một mình trong công viên mỗi tối.

The introverted student often worked in seclusion at the library.

Học sinh nội tâm thường làm việc một mình tại thư viện.

03

Không có người khác.

Without other people.

Ví dụ

She preferred living alene in a secluded cabin.

Cô ấy thích sống một mình trong một căn hộ tách biệt.

John felt alene at the party without his friends.

John cảm thấy cô đơn tại bữa tiệc mà không có bạn bè.

The alene student enjoyed studying alone in the library.

Học sinh cô đơn thích học một mình ở thư viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alene

Không có idiom phù hợp