Bản dịch của từ Alene trong tiếng Việt
Alene
Adjective
Alene (Adjective)
əlˈin
eilˈin
Ví dụ
Living alene, she rarely interacted with others in her neighborhood.
Sống một mình, cô ấy hiếm khi tương tác với người khác trong khu phố của mình.
He preferred an alene lifestyle, finding peace in solitude.
Anh ấy ưa thích lối sống cô đơn, tìm thấy sự yên bình trong cô đơn.
02
Không ở cùng người khác
Not in the company of others
Ví dụ
She preferred to live alone in her apartment.
Cô ấy thích sống một mình trong căn hộ của mình.
He enjoyed solitary walks in the park every evening.
Anh ấy thích đi dạo một mình trong công viên mỗi tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alene
Không có idiom phù hợp