Bản dịch của từ Alene trong tiếng Việt
Alene

Alene (Adjective)
Living alene, she rarely interacted with others in her neighborhood.
Sống một mình, cô ấy hiếm khi tương tác với người khác trong khu phố của mình.
He preferred an alene lifestyle, finding peace in solitude.
Anh ấy ưa thích lối sống cô đơn, tìm thấy sự yên bình trong cô đơn.
Being alene allowed him to focus on his personal growth.
Việc sống một mình giúp anh ấy tập trung vào sự phát triển cá nhân của mình.
Không ở cùng người khác.
Not in the company of others.
She preferred to live alone in her apartment.
Cô ấy thích sống một mình trong căn hộ của mình.
He enjoyed solitary walks in the park every evening.
Anh ấy thích đi dạo một mình trong công viên mỗi tối.
The introverted student often worked in seclusion at the library.
Học sinh nội tâm thường làm việc một mình tại thư viện.
She preferred living alene in a secluded cabin.
Cô ấy thích sống một mình trong một căn hộ tách biệt.
John felt alene at the party without his friends.
John cảm thấy cô đơn tại bữa tiệc mà không có bạn bè.
The alene student enjoyed studying alone in the library.
Học sinh cô đơn thích học một mình ở thư viện.
Từ "alene" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "alene" có thể được coi là một phần của các từ khác hoặc là một dạng viết tắt. Trong tiếng Na Uy, "alene" có nghĩa là "một mình" hoặc "cô đơn". Trong tiếng Anh, không có dạng phiên âm hay nghĩa chính thức nào, và từ này không được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Vì vậy, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "alene" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể hơn là một quy tắc ngữ nghĩa rõ ràng.
Từ "alene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alienus", mang nghĩa là "thuộc về người khác" hoặc "xa lạ". Từ gốc này thể hiện khái niệm về sự không quen thuộc hoặc thuộc về một người hay một đối tượng khác. Qua thời gian, "alene" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng thường liên quan đến sự xa lạ hoặc sự khác biệt. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả các khía cạnh liên quan đến sự đơn độc hoặc cảm giác bị tách biệt trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "alene" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không phải là một từ trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong tiếng Na Uy, "alene" có nghĩa là "một mình". Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc vụ việc liên quan đến ngôn ngữ Bắc Âu, thường để miêu tả trạng thái đơn độc hoặc sự cô đơn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong tiếng Anh là rất hạn chế.