Bản dịch của từ Aleve trong tiếng Việt

Aleve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aleve (Verb)

ˈɑ.ləv
ˈɑ.ləv
01

Làm giảm bớt hoặc giảm nhẹ (đau, nhức đầu, v.v.)

To alleviate or relieve pain a headache etc.

Ví dụ

Many people use Aleve to alleviate their headaches during stressful workdays.

Nhiều người sử dụng Aleve để giảm đau đầu trong những ngày làm việc căng thẳng.

Aleve does not relieve pain for everyone in social situations.

Aleve không giảm đau cho mọi người trong các tình huống xã hội.

Can Aleve help alleviate pain during social gatherings?

Aleve có thể giúp giảm đau trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aleve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aleve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.