Bản dịch của từ Aleve trong tiếng Việt
Aleve

Aleve (Verb)
Many people use Aleve to alleviate their headaches during stressful workdays.
Nhiều người sử dụng Aleve để giảm đau đầu trong những ngày làm việc căng thẳng.
Aleve does not relieve pain for everyone in social situations.
Aleve không giảm đau cho mọi người trong các tình huống xã hội.
Can Aleve help alleviate pain during social gatherings?
Aleve có thể giúp giảm đau trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Aleve" là tên thương mại của một loại thuốc chứa hoạt chất naproxen, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc này thường được sử dụng để giảm đau và hạ sốt. Trong tiếng Anh, "aleve" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, trong khi "aleve" thường được coi là một lựa chọn phổ biến cho những bệnh nhân cần giảm đau trong cả hai miền.
Từ "aleve" xuất phát từ tiếng Latinh "allevare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Tiền tố "al-" có nghĩa là "lên" và "levare" có nghĩa là "nâng" hay "đưa lên". Trong ngữ cảnh hiện đại, "aleve" thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc giảm đau và viêm, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc etymological và chức năng của nó trong việc làm dịu cơn đau và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
Từ "aleve" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, "aleve" là tên thương mại của một loại thuốc giảm đau (naproxen) và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế, điều trị cơn đau và viêm. Do đó, ngữ cảnh chủ yếu của từ này chủ yếu gắn liền với sức khỏe và sức khỏe cộng đồng.