Bản dịch của từ Aliening trong tiếng Việt
Aliening

Aliening (Verb)
Social media can alienate users from their real-life friends and family.
Mạng xã hội có thể làm cho người dùng xa cách bạn bè và gia đình.
Many people feel alienated in large cities like New York and Los Angeles.
Nhiều người cảm thấy bị cô lập ở những thành phố lớn như New York và Los Angeles.
Does technology alienate people from their community and culture?
Liệu công nghệ có làm cho mọi người xa cách cộng đồng và văn hóa không?
Họ từ
Từ "aliening" là một động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là quá trình làm cho người khác cảm thấy xa lạ hoặc không còn thuộc về một nơi hay một nhóm nào đó. Từ này có thể được coi là một biến thể của động từ "alienate". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến các chuẩn mực xã hội, còn tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh hơn vào hành động cá nhân.
Từ "aliening" có nguồn gốc từ động từ Latin "alienare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "làm cho xa lạ". Trong tiếng Latin, "alienus" có nghĩa là "thuộc về người khác" hay "xa lạ". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên xa lạ hoặc không thuộc về một nền văn hóa hay xã hội cụ thể. Hiện nay, "aliening" thường được dùng trong các ngữ cảnh bàn luận về sự tách biệt xã hội hoặc văn hóa, phản ánh sự phân cách giữa con người hoặc nhóm người.
Từ "aliening" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về tâm lý học và xã hội học để diễn tả quá trình tạo ra cảm giác xa lạ hoặc tách rời giữa các cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về sự đồng cảm, sự kết nối xã hội và sự chấp nhận trong nhóm.