Bản dịch của từ Aliening trong tiếng Việt

Aliening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliening (Verb)

ˈeɪliənɨŋ
ˈeɪliənɨŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy xa lạ hoặc tự cô lập mình.

To cause someone to feel estranged or to isolate oneself.

Ví dụ

Social media can alienate users from their real-life friends and family.

Mạng xã hội có thể làm cho người dùng xa cách bạn bè và gia đình.

Many people feel alienated in large cities like New York and Los Angeles.

Nhiều người cảm thấy bị cô lập ở những thành phố lớn như New York và Los Angeles.

Does technology alienate people from their community and culture?

Liệu công nghệ có làm cho mọi người xa cách cộng đồng và văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliening

Không có idiom phù hợp