Bản dịch của từ Alighted trong tiếng Việt

Alighted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alighted (Verb)

əlˈaɪtəd
əlˈaɪtəd
01

Xuống ngựa.

Descend from a horse.

Ví dụ

She alighted gracefully from the horse at the charity event.

Cô ấy xuống ngựa một cách dễ dàng tại sự kiện từ thiện.

He alighted from his horse to greet the dignitaries at the gala.

Anh ấy xuống ngựa để chào đón các quan chức tại buổi tiệc lớn.

The princess alighted from the royal horse carriage at the palace.

Công chúa xuống từ xe ngựa hoàng gia tại cung điện.

02

Xuống xe lửa, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông khác.

Descend from a train bus or other form of transport.

Ví dụ

She alighted from the bus at the crowded station.

Cô ấy xuống từ xe buýt tại ga đông đúc.

The passengers alighted from the train on the platform.

Hành khách xuống từ tàu trên bục đứng.

He alighted gracefully from the taxi in front of the theater.

Anh ấy xuống dễ dàng từ taxi trước rạp hát.

Dạng động từ của Alighted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alighting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alighted

Không có idiom phù hợp