Bản dịch của từ Alighted trong tiếng Việt
Alighted

Alighted (Verb)
She alighted gracefully from the horse at the charity event.
Cô ấy xuống ngựa một cách dễ dàng tại sự kiện từ thiện.
He alighted from his horse to greet the dignitaries at the gala.
Anh ấy xuống ngựa để chào đón các quan chức tại buổi tiệc lớn.
The princess alighted from the royal horse carriage at the palace.
Công chúa xuống từ xe ngựa hoàng gia tại cung điện.
She alighted from the bus at the crowded station.
Cô ấy xuống từ xe buýt tại ga đông đúc.
The passengers alighted from the train on the platform.
Hành khách xuống từ tàu trên bục đứng.
He alighted gracefully from the taxi in front of the theater.
Anh ấy xuống dễ dàng từ taxi trước rạp hát.
Dạng động từ của Alighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alighting |
Họ từ
Từ "alighted" là động từ quá khứ của "alight", nghĩa là hạ cánh hoặc xuống (khỏi phương tiện giao thông). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc xuống xe, như khi một hành khách rời tàu hoặc xe buýt. Trong tiếng Anh Anh, "alighted" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong chính thức so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ "got off" phổ biến hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cả phương thức nói và văn viết, cũng như trong bối cảnh sử dụng từ.
Từ "alighted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "alight", bắt nguồn từ cụm tiếng Latin "ad", mang nghĩa là "đến" và "līgere", nghĩa là "đậu" hay "ngồi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa "hạ cánh" hay "đặt chân xuống" thành nghĩa hiện nay, thường chỉ hành động xuống xe hoặc khởi hành từ một vị trí nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện sự di chuyển hoặc thoát khỏi một nơi một cách nhẹ nhàng và thanh thoát.
Từ "alighted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng viết và đọc, liên quan đến các đoạn văn mô tả hoặc văn bản văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động xuống xe hoặc thoát khỏi một phương tiện, xuất hiện trong ngữ cảnh hàng không hoặc giao thông. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và sử dụng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp