Bản dịch của từ Alimental trong tiếng Việt

Alimental

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alimental (Adjective)

ælɪmˈɛntl
ælɪmˈɛntl
01

Liên quan đến dinh dưỡng hoặc nguồn dinh dưỡng.

Relating to nourishment or sustenance.

Ví dụ

Healthy food is essential for alimental support in our communities.

Thực phẩm lành mạnh rất cần thiết cho sự hỗ trợ dinh dưỡng trong cộng đồng.

Fast food does not provide alimental benefits for children.

Thức ăn nhanh không mang lại lợi ích dinh dưỡng cho trẻ em.

What are the alimental needs of low-income families?

Nhu cầu dinh dưỡng của các gia đình thu nhập thấp là gì?

Alimental (Adverb)

ælɪmˈɛntl
ælɪmˈɛntl
01

Về mặt dinh dưỡng hoặc thực phẩm.

In terms of nutrition or food.

Ví dụ

The community garden provides alimental benefits to local families in need.

Vườn cộng đồng mang lại lợi ích dinh dưỡng cho các gia đình địa phương.

Many people do not consider alimental aspects of their social gatherings.

Nhiều người không xem xét khía cạnh dinh dưỡng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are you aware of the alimental choices available at social events?

Bạn có biết về các lựa chọn dinh dưỡng có sẵn trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alimental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alimental

Không có idiom phù hợp