Bản dịch của từ Alkaline loving trong tiếng Việt

Alkaline loving

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkaline loving (Phrase)

ˈælkəlˌaɪn lˈʌvɨŋ
ˈælkəlˌaɪn lˈʌvɨŋ
01

Ưu tiên mạnh mẽ cho điều kiện đất kiềm, thường được áp dụng cho các loại cây trồng hoặc cây trồng cụ thể.

Having a strong preference for alkaline soil conditions typically applied to specific plants or crops.

Ví dụ

Many plants are alkaline loving and thrive in high pH soil.

Nhiều loại cây ưa đất kiềm và phát triển tốt trong đất có pH cao.

Not all crops are alkaline loving; some prefer acidic conditions.

Không phải tất cả các loại cây trồng đều ưa đất kiềm; một số thích đất axit.

Are alkaline loving plants suitable for community gardens in urban areas?

Cây ưa đất kiềm có phù hợp với vườn cộng đồng ở khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkaline loving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkaline loving

Không có idiom phù hợp