Bản dịch của từ Alkaline loving trong tiếng Việt
Alkaline loving

Alkaline loving (Phrase)
Ưu tiên mạnh mẽ cho điều kiện đất kiềm, thường được áp dụng cho các loại cây trồng hoặc cây trồng cụ thể.
Having a strong preference for alkaline soil conditions typically applied to specific plants or crops.
Many plants are alkaline loving and thrive in high pH soil.
Nhiều loại cây ưa đất kiềm và phát triển tốt trong đất có pH cao.
Not all crops are alkaline loving; some prefer acidic conditions.
Không phải tất cả các loại cây trồng đều ưa đất kiềm; một số thích đất axit.
Are alkaline loving plants suitable for community gardens in urban areas?
Cây ưa đất kiềm có phù hợp với vườn cộng đồng ở khu đô thị không?
Từ "alkaline loving" (yêu kiềm) thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ các sinh vật hoặc quá trình yêu cầu môi trường kiềm để phát triển hoặc hoạt động tối ưu. Các sinh vật yêu kiềm có thể bao gồm một số loại vi khuẩn và thực vật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong nghiên cứu khoa học ở từng khu vực.
Từ "alkaline loving" diễn tả những sinh vật hoặc môi trường ưa thích điều kiện kiềm. Từ "alkaline" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "alcalis", từ tiếng Ả Rập "al-qili" mang nghĩa là muối kiềm. Thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất có khả năng trung hòa axit. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khả năng sinh sống và phát triển của các sinh vật trong môi trường có pH cao, phản ánh sự thích ứng sinh học.
Từ "alkaline loving" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh học và môi trường, đặc biệt là khi thảo luận về các loại vi sinh vật hoặc thực vật phát triển trong môi trường kiềm. Hơn nữa, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp và canh tác, nơi mà độ pH của đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.