Bản dịch của từ Alkylamine trong tiếng Việt

Alkylamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkylamine (Noun)

ˌælkɨlˈeɪmɨn
ˌælkɨlˈeɪmɨn
01

Bất kỳ hợp chất nào có thể được coi là dẫn xuất của amoniac (nh₃) với một hoặc nhiều nguyên tử hydro được thay thế bằng nhóm alkyl.

Any compound which can be regarded as a derivative of ammonia nh₃ with one or more of the hydrogen atoms replaced by alkyl groups.

Ví dụ

Alkylamine is commonly used in the production of pharmaceuticals.

Alkylamine thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm.

Some people may not be familiar with the term alkylamine.

Một số người có thể không quen với thuật ngữ alkylamine.

Is alkylamine a topic that is often discussed in social circles?

Liệu alkylamine có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong các cộng đồng xã hội không?

Alkylamines are commonly used in the production of pharmaceuticals.

Alkylamines thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm.

Not all social interactions require the presence of alkylamine compounds.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều cần có hợp chất alkylamine.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkylamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkylamine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.