Bản dịch của từ All right trong tiếng Việt

All right

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All right (Adjective)

ɑl ɹɑɪt
ɑl ɹɑɪt
01

Tốt; trong tình trạng chấp nhận được, nếu không nói là xuất sắc.

Good; in acceptable, if not excellent condition.

Ví dụ

The party went all right despite the rainy weather.

Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp mặc dù thời tiết mưa.

Her performance in the play was all right, nothing extraordinary.

Màn trình diễn của cô trong vở kịch tạm ổn, không gì đặc biệt.

The meeting ended all right with a clear plan for the project.

Cuộc họp kết thúc tốt đẹp với một kế hoạch rõ ràng cho dự án.

02

Có sức khỏe tốt, không hề hấn gì.

In good health, unharmed.

Ví dụ

She's all right after the accident.

Cô ấy ổn sau tai nạn.

The children are all right at the playground.

Các em nhỏ ổn tại sân chơi.

The elderly lady is all right in the community.

Bà cụ ổn trong cộng đồng.

Dạng tính từ của All right (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

All right

Được rồi.

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All right

Không có idiom phù hợp