Bản dịch của từ All right trong tiếng Việt
All right

All right (Adjective)
Tốt; trong tình trạng chấp nhận được, nếu không nói là xuất sắc.
Good; in acceptable, if not excellent condition.
The party went all right despite the rainy weather.
Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp mặc dù thời tiết mưa.
Her performance in the play was all right, nothing extraordinary.
Màn trình diễn của cô trong vở kịch tạm ổn, không gì đặc biệt.
The meeting ended all right with a clear plan for the project.
Cuộc họp kết thúc tốt đẹp với một kế hoạch rõ ràng cho dự án.
Dạng tính từ của All right (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
All right Được rồi. | - | - |
Từ "all right" thường được dùng để diễn tả sự đồng ý, hài lòng hoặc sự chấp nhận một cách không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "all right" được viết hai cách: "alright" (phiên bản không chính thức, thường được chấp nhận trong văn phong thông thường) và "all right" (phiên bản chính thức hơn). Tuy nhiên, "alright" có thể bị coi là không chuẩn trong văn viết trang trọng. Cả hai hình thức này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "alright" thường phát âm ngắn gọn hơn.
Từ "all right" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, có thể xuất phát từ cụm từ "alright", một biến thể viết tắt của "all correct". Trong Latin, từ 'rectus' có nghĩa là "đúng", "thẳng", đã tạo nên nền tảng ngữ nghĩa cho hình thức hiện tại. "All right" thường được sử dụng để xác nhận, đồng ý hoặc khẳng định sự đúng đắn, phản ánh ý nghĩa tích cực, đồng thuận và sự chấp nhận trong giao tiếp hiện đại.
Từ "all right" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh này, nó được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, chấp nhận hoặc bình luận về một tình huống nào đó. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thoải mái hoặc xác thực thông tin. "All right" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường như thảo luận, hẹn hò hoặc trong các buổi phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp